Định nghĩa của từ impromptu

impromptuadverb

ngẫu hứng

/ɪmˈprɒmptjuː//ɪmˈprɑːmptuː/

"Impromptu" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ý "impromtu", có nghĩa là "không chuẩn bị". Từ này là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "promptus" có nghĩa là "sẵn sàng". Nghĩa đen của nó là "không sẵn sàng" hoặc "không chuẩn bị", nhấn mạnh bản chất tự phát và không được tập dượt của một việc gì đó được thực hiện trong lúc bốc đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)

examplean impromptu speech: bài nói ứng khẩu

exampleto answers impromptu: trả lời ứng khẩu

meaning(âm nhạc) khúc tức hứng

type tính từ & phó từ

meaningkhông chuẩn bị trước, ứng khẩu

examplean impromptu speech: bài nói ứng khẩu

exampleto answers impromptu: trả lời ứng khẩu

namespace
Ví dụ:
  • The band played an impromptu concert on the street corner, much to the delight of the passing crowd.

    Ban nhạc đã chơi một buổi hòa nhạc ngẫu hứng ở góc phố, khiến đám đông đi qua vô cùng thích thú.

  • John proposed to Sarah in an impromptu manner, catching her completely off guard.

    John cầu hôn Sarah một cách ngẫu hứng khiến cô hoàn toàn bất ngờ.

  • The group decided to have an impromptu picnic in the park when they realized it was such a lovely day.

    Nhóm quyết định tổ chức một buổi dã ngoại ngẫu hứng trong công viên khi họ nhận ra hôm đó là một ngày đẹp trời.

  • The meeting turned into an impromptu brainstorming session when the team suddenly got some great ideas.

    Cuộc họp trở thành buổi thảo luận ý tưởng ngẫu hứng khi cả nhóm bất ngờ có được một số ý tưởng tuyệt vời.

  • She whipped up an impromptu meal for her guests when they arrived unexpectedly.

    Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngẫu hứng cho khách khi họ đến bất ngờ.

  • The AM radio station played an impromptu game of "name that tune" during a power outage to keep their listeners entertained.

    Đài phát thanh AM đã phát một trò chơi ngẫu hứng "đoán tên bài hát" trong lúc mất điện để giải trí cho thính giả.

  • The impromptu talent show at the company party was a big hit, as employees showcased their hidden talents.

    Chương trình biểu diễn tài năng ngẫu hứng tại bữa tiệc công ty đã thành công rực rỡ khi các nhân viên thể hiện tài năng tiềm ẩn của mình.

  • The politician gave an impromptu speech during a town hall meeting, answering questions from the audience on the spot.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu ngẫu hứng trong một cuộc họp thị trấn, trả lời ngay các câu hỏi của khán giả.

  • They decided to have an impromptu dance party after finishing their work for the night.

    Họ quyết định tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ ngẫu hứng sau khi hoàn thành công việc buổi tối.

  • Her impromptu garden party was a huge success, with her friends and neighbors all enjoying the beautiful weather and her stunning floral displays.

    Bữa tiệc ngoài vườn ngẫu hứng của bà đã thành công rực rỡ, bạn bè và hàng xóm đều tận hưởng thời tiết đẹp và những bông hoa tuyệt đẹp của bà.

Từ, cụm từ liên quan