danh từ
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
an impromptu speech: bài nói ứng khẩu
to answers impromptu: trả lời ứng khẩu
(âm nhạc) khúc tức hứng
tính từ & phó từ
không chuẩn bị trước, ứng khẩu
an impromptu speech: bài nói ứng khẩu
to answers impromptu: trả lời ứng khẩu