danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
what does this news import?: tin này nghĩa là thế nào?
ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
a leter importing that...: một bức thư cho biết rằng...
ngoại động từ
nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
ngụ ý, ý nói, nghĩa là
what does this news import?: tin này nghĩa là thế nào?
cho biết
a leter importing that...: một bức thư cho biết rằng...