Định nghĩa của từ imperfect

imperfectadjective

không hoàn hảo

/ɪmˈpɜːfɪkt//ɪmˈpɜːrfɪkt/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại imparfit, imperfet, từ tiếng Pháp cổ imparfait, từ tiếng Latin imperfectus, từ in- ‘không’ + perfectus ‘hoàn thành’, từ động từ perficere, từ per- ‘xuyên qua, hoàn toàn’ + facere ‘làm’. Sự thay đổi chính tả vào thế kỷ 16 là do liên quan đến dạng tiếng Latin.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn

meaningchưa hoàn thành, còn dở dang

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

namespace
Ví dụ:
  • The painter created an imperfect masterpiece, with smudged colors and uneven strokes.

    Người họa sĩ đã tạo ra một kiệt tác không hoàn hảo, với màu sắc nhòe và nét vẽ không đều.

  • The guitarist played an imperfect tune, missing a few notes and struggling to hit the right chords.

    Người chơi guitar đã chơi một giai điệu không hoàn hảo, thiếu một vài nốt và gặp khó khăn khi đánh đúng hợp âm.

  • The engineer designed an imperfect prototype, with glitches in the software and faults in the hardware.

    Người kỹ sư đã thiết kế một nguyên mẫu không hoàn hảo, với nhiều lỗi trong phần mềm và lỗi trong phần cứng.

  • The chef prepared an imperfect dish, with undercooked meat and overcooked vegetables.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn không hoàn hảo, với thịt chưa chín và rau thì quá chín.

  • The writer penned an imperfect essay, with grammatical errors and a disjointed narrative.

    Tác giả đã viết một bài luận không hoàn hảo, đầy lỗi ngữ pháp và nội dung không mạch lạc.

  • The athlete delivered an imperfect performance, with mistakes in technique and a lack of speed.

    Vận động viên này đã có màn trình diễn không hoàn hảo, với những lỗi về kỹ thuật và thiếu tốc độ.

  • The student answered an imperfect quiz, with missing information and incorrect assumptions.

    Học sinh đã trả lời một bài kiểm tra không hoàn hảo, thiếu thông tin và đưa ra những giả định không chính xác.

  • The dancer executed an imperfect routine, with hesitation in the movements and a lack of fluidity.

    Người vũ công đã thực hiện một động tác không hoàn hảo, với sự do dự trong chuyển động và thiếu sự uyển chuyển.

  • The programmer crafted an imperfect algorithm, with bugs that caused unexpected results.

    Người lập trình đã tạo ra một thuật toán không hoàn hảo, có nhiều lỗi gây ra kết quả không mong muốn.

  • The scientist conducted an imperfect experiment, with inaccurate measurements and unclear results.

    Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm không hoàn hảo, với các phép đo không chính xác và kết quả không rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan