danh từ
sự không hợp pháp, sự không chính đáng
tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang
bất hợp pháp
/ˌɪləˈdʒɪtəməsi//ˌɪləˈdʒɪtəməsi/"Illegitimacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "illegitimus", có nghĩa là "không hợp pháp". Nó được hình thành bằng cách kết hợp "in" (không) với "legitimus", ám chỉ điều gì đó hợp pháp hoặc chính đáng. Khái niệm "illegitimacy" ban đầu được áp dụng cho trẻ em sinh ra ngoài giá thú, do đó không được pháp luật công nhận và quyền lợi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ điều gì được coi là bất hợp pháp hoặc trái phép, mặc dù mối liên hệ với tình trạng sinh vẫn phổ biến trong một số bối cảnh.
danh từ
sự không hợp pháp, sự không chính đáng
tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang
the fact of being born to parents who are not married to each other
sự thật về việc được sinh ra từ cha mẹ không kết hôn với nhau
Sự bất hợp pháp không còn bị xã hội kỳ thị như trước nữa.
Sự ra đời của đứa trẻ được đánh dấu bằng tính bất hợp pháp vì cha mẹ em chưa kết hôn vào thời điểm đó.
Lời cáo buộc về tính bất hợp pháp về mặt chính trị đã làm dấy lên nghi ngờ về tính hợp pháp của các hành động của chính phủ.
Tòa án phán quyết rằng do tính bất hợp pháp của người yêu cầu nên anh ta không đủ điều kiện để được thừa kế.
Sự bất hợp pháp của cha tác giả đã ảnh hưởng đáng kể đến quá trình nuôi dạy và bản sắc của ông.
the fact of not being allowed by a particular set of rules or by law
thực tế là không được phép bởi một bộ quy tắc cụ thể hoặc pháp luật
sự bất hợp pháp dân chủ
Từ, cụm từ liên quan