Định nghĩa của từ ikon

ikonnoun

biểu tượng

/ˈaɪkɒn//ˈaɪkɑːn/

"Ikon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eikon," có nghĩa là "image" hoặc "giống như". Ban đầu, nó được dùng để chỉ các hình ảnh tôn giáo, đặc biệt là những hình ảnh mô tả Chúa Jesus Christ, Đức Mẹ Đồng Trinh Mary hoặc các vị thánh khác. Từ "ikon" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ cụ thể các hình ảnh tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm bất kỳ hình ảnh nào được công nhận rộng rãi và ngưỡng mộ, giống như một biểu tượng văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtượng, hình tượng, thần tượng

meaning(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

namespace
Ví dụ:
  • The intricately designed Orthodox icon depicting Saint Nicholas was a stunning ikon that filled the small chapel with its radiance.

    Biểu tượng Chính thống giáo được thiết kế tinh xảo mô tả Thánh Nicholas là một biểu tượng tuyệt đẹp, tràn ngập ánh sáng cho nhà nguyện nhỏ.

  • The Coptic ikon of the Virgin Mary, painted in rich blues and golds, was a serene and captivating work of art.

    Bức tượng Đức Mẹ Đồng Trinh Coptic được sơn màu xanh lam và vàng rực rỡ là một tác phẩm nghệ thuật thanh bình và quyến rũ.

  • The commercialization of religious images into mass-produced consumer goods has led to a decrease in the reverence and awe traditionally associated with holy ikonography.

    Việc thương mại hóa các hình ảnh tôn giáo thành hàng tiêu dùng sản xuất hàng loạt đã làm giảm đi sự tôn kính và kính sợ vốn có đối với các bức tượng thánh.

  • The Byzantine ikon of Christ Pantokrator was a focal point in the church, where believers would pray and offer reverent supplications.

    Biểu tượng Byzantine của Chúa Kitô Pantokrator là điểm nhấn trong nhà thờ, nơi các tín đồ sẽ cầu nguyện và dâng lời khẩn cầu tôn kính.

  • The ikon of Saints Sergius and Bacchus was a traditional image in the Russian Orthodox Church, depicting the pagan Roman soldiers who became Christian martyrs.

    Biểu tượng của Thánh Sergius và Bacchus là hình ảnh truyền thống trong Giáo hội Chính thống giáo Nga, mô tả những người lính La Mã ngoại giáo đã trở thành những vị tử đạo của Cơ đốc giáo.

  • The cherubic, winged Seraphim ikon was a symbol of the highest rank of angels in Christian iconography.

    Biểu tượng Seraphim có cánh và hình thiên thần là biểu tượng của cấp bậc cao nhất trong nghệ thuật biểu tượng của Kitô giáo.

  • The traditional ikon-making process involved layering paint onto wood in a meticulous and prayerful way, creating an image that was both sacred and aesthetic.

    Quá trình làm biểu tượng truyền thống bao gồm việc phủ nhiều lớp sơn lên gỗ theo cách tỉ mỉ và cầu nguyện, tạo ra một hình ảnh vừa thiêng liêng vừa thẩm mỹ.

  • The ikon of Theotokos (Mother of God) was a popular image in Eastern Orthodox Christianity, representing the hope and love of the divine mother.

    Biểu tượng Theotokos (Mẹ Thiên Chúa) là một hình ảnh phổ biến trong Chính thống giáo Đông phương, tượng trưng cho hy vọng và tình yêu của người mẹ thiêng liêng.

  • The ikon of the Last Supper was a unique interpretation of the last meal shared by Christ and his disciples, depicting a contemplative and reverential scene.

    Bức tranh Bữa Tiệc Ly là một cách diễn giải độc đáo về bữa ăn cuối cùng của Chúa Kitô và các tông đồ, mô tả một cảnh tượng chiêm nghiệm và tôn kính.

  • The modern genre of religious narrative painting, which blended elements of traditional iconography with contemporary aesthetics and themes, became known as neo-iconism.

    Thể loại hội họa tôn giáo hiện đại, kết hợp các yếu tố của nghệ thuật biểu tượng truyền thống với chủ đề và thẩm mỹ đương đại, được gọi là chủ nghĩa tân biểu tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches