Định nghĩa của từ ignition key

ignition keynoun

chìa khóa đánh lửa

/ɪɡˈnɪʃn kiː//ɪɡˈnɪʃn kiː/

Thuật ngữ "ignition key" dùng để chỉ một thiết bị cơ học được sử dụng trong động cơ đốt trong truyền thống để khởi động động cơ. Nó cũng có tên gọi là "crank key" hoặc "starting key". Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của động cơ đốt trong khi chúng vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, một số động cơ đốt trong đầu tiên được khởi động bằng cách quay một tay quay nằm ở phía trước xe. Tay quay làm quay các piston bên trong động cơ, từ đó tạo ra đủ lực để di chuyển xe. Tuy nhiên, khởi động động cơ không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, vì tay quay cần rất nhiều lực quay để bắt đầu quá trình đốt cháy. Để khởi động động cơ dễ dàng hơn, các kỹ sư đã thiết kế một thiết bị cơ học đơn giản gọi là chìa khóa đánh lửa, được lắp vào một lỗ hình trụ trên tay quay. Chìa khóa có một loạt răng hoặc khía ở đầu, khớp với một cơ cấu bên trong động cơ để truyền dòng điện đến bugi. Khi vặn chìa khóa, nó sẽ quay động cơ, tạo ra lực cần thiết để đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu. Khi động cơ đã chạy, tài xế có thể tháo chìa khóa và chuyển số xe. Chìa khóa đánh lửa vẫn là một tính năng tiêu chuẩn của động cơ truyền thống cho đến những năm 1970, khi nhiều xe bắt đầu sử dụng hệ thống đánh lửa điện tử. Ngày nay, thuật ngữ "ignition key" vẫn được sử dụng để mô tả chìa khóa cơ học được sử dụng để vận hành các loại xe cũ có hệ thống đánh lửa truyền thống. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc của công nghệ ô tô và vai trò quan trọng của các giải pháp đơn giản nhưng khéo léo trong quá trình phát triển ô tô hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The ignition key turned easily in the car's ignition, signaling the start of a long-anticipated road trip.

    Chìa khóa đánh lửa dễ dàng xoay trong ổ khóa xe, báo hiệu sự bắt đầu của chuyến đi đường dài được mong đợi.

  • Forgetting where he put his ignition key, the car owner searched through his pockets frantically before finally finding it buried at the bottom of a messy purse.

    Quên mất mình để chìa khóa xe ở đâu, chủ xe lục tung túi quần rồi cuối cùng tìm thấy nó nằm dưới đáy một chiếc ví lộn xộn.

  • The stolen ignition key was a crucial piece of evidence in the police investigation surrounding the recent string of car thefts.

    Chiếc chìa khóa đánh lửa bị đánh cắp là bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra của cảnh sát liên quan đến hàng loạt vụ trộm ô tô gần đây.

  • With a deep sigh, the mechanic angled the ignition key into the ignition, hoping that it would miraculously start the old truck for the second time that day.

    Thở dài, người thợ máy tra chìa khóa điện vào ổ, hy vọng rằng nó sẽ khởi động chiếc xe tải cũ một cách kỳ diệu lần thứ hai trong ngày.

  • As the ignition key turned, the driver heard the sound of metal clinking against metal, a tell-tale sign that the car was beginning to seize up once again.

    Khi vặn chìa khóa đánh lửa, người lái xe nghe thấy tiếng kim loại va vào nhau, một dấu hiệu cho thấy chiếc xe lại bắt đầu bị kẹt.

  • The ignition key left a slight groove in the driver's palm as he gingerly twisted it in the ignition, eager to escape the scorching heat of the summer day.

    Chìa khóa đánh lửa để lại một rãnh nhỏ trên lòng bàn tay của người lái xe khi anh ta cẩn thận vặn nó trong ổ khóa, mong muốn thoát khỏi cái nóng như thiêu đốt của ngày hè.

  • The creative and resourceful car owner substituted an ignition key from a similar car brand, which worked like a charm until the authorities caught wind of the tactic.

    Người chủ xe sáng tạo và tháo vát đã thay thế chìa khóa đánh lửa từ một thương hiệu xe tương tự, và nó hoạt động rất tốt cho đến khi chính quyền phát hiện ra thủ đoạn này.

  • Every time the ignition key was inserted into the car's ignition, the driver braced himself for the worst, half expecting the car to refuse to start yet again.

    Mỗi lần tra chìa khóa điện vào ổ đánh lửa, tài xế lại chuẩn bị tinh thần cho tình huống tệ nhất, nửa mong đợi rằng chiếc xe sẽ không chịu nổ máy nữa.

  • Pleased with the efficiency of the ignition key, the driver couldn't help but let out a small sigh of relief as the car engine roared to life.

    Hài lòng với hiệu quả của chìa khóa đánh lửa, người lái xe không khỏi thở phào nhẹ nhõm khi động cơ xe gầm lên khởi động.

  • In a hurry to reach his destination, the driver fumbled with his pocket to find the ignition key, only to realize that he had left it on the keychain of his family's car at home.

    Trong lúc vội vã đến đích, người lái xe lục túi tìm chìa khóa điện nhưng mới nhận ra mình đã để quên nó trên móc chìa khóa xe ô tô của gia đình ở nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches