Định nghĩa của từ identical twin

identical twinnoun

sinh đôi giống hệt nhau

/aɪˌdentɪkl ˈtwɪn//aɪˌdentɪkl ˈtwɪn/

Thuật ngữ "identical twin" dùng để chỉ hai cá thể phát triển từ một trứng đã thụ tinh, phân chia thành hai phôi thai vào đầu thai kỳ. Quá trình này, được gọi là sinh đôi đơn hợp tử (MZ) hoặc sinh đôi giống hệt nhau, xảy ra khoảng một lần trong mỗi 250 lần mang thai. Nguồn gốc của cụm từ "identical twin" bắt nguồn từ thực tế là những cặp song sinh này có chung vật liệu di truyền giống hệt nhau, ngoại trừ các đột biến có thể xảy ra sau khi thụ thai. Những đột biến này có thể dẫn đến một số khác biệt nhỏ về thể chất, nhưng về mặt di truyền, cặp song sinh MZ giống hệt nhau. Ngược lại, cặp song sinh khác trứng, còn được gọi là cặp song sinh dị hợp tử (DZ), hình thành từ việc giải phóng hai trứng riêng biệt được thụ tinh bởi hai tế bào tinh trùng khác nhau. Cặp song sinh DZ không giống hệt nhau về mặt di truyền và có thể khác biệt đáng kể về ngoại hình và cấu tạo di truyền. Khái niệm về cặp song sinh giống hệt nhau đã khiến con người say mê trong nhiều thế kỷ, từ những truyền thuyết và thần thoại cổ xưa đến nghiên cứu khoa học hiện đại. Nghiên cứu về cặp song sinh giống hệt nhau đã góp phần giúp chúng ta hiểu biết về di truyền học, biểu sinh học và ảnh hưởng của môi trường đối với sự phát triển. Hơn nữa, những cặp song sinh giống hệt nhau đã đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y khoa với tư cách là đối tượng kiểm soát trong các thí nghiệm kiểm tra di truyền và các rối loạn phát triển. Tóm lại, thuật ngữ "identical twin" dùng để chỉ những cá nhân có chung vật liệu di truyền giống hệt nhau do kết quả của quá trình sinh đôi đơn hợp tử, cho phép có những hiểu biết có giá trị về di truyền, sự phát triển và sinh học của con người.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel and Sarah are identical twins, sharing the same DNA and physical appearance.

    Rachel và Sarah là cặp song sinh giống hệt nhau, có cùng DNA và ngoại hình.

  • When you look at Emily and Lauren side by side, it's impossible to differentiate them - they are as identical as can be.

    Khi bạn nhìn Emily và Lauren cạnh nhau, bạn sẽ không thể phân biệt được họ - họ giống hệt nhau đến mức không thể phân biệt được.

  • Nikki and Nora have always been confused for each other due to their identical features, from the color of their eyes to the shape of their noses.

    Nikki và Nora luôn bị nhầm lẫn với nhau vì họ có đặc điểm giống hệt nhau, từ màu mắt đến hình dáng mũi.

  • During college, Amy's identical twin Hannah would sometimes sneak into her classes without getting caught - the two of them were so alike in appearance that even professors had trouble telling them apart.

    Trong thời gian học đại học, Hannah, người chị em sinh đôi giống hệt Amy, đôi khi lẻn vào lớp của cô mà không bị phát hiện - cả hai có ngoại hình giống nhau đến nỗi ngay cả các giáo sư cũng khó có thể phân biệt được.

  • Ella and Ellie have been mistaken for each other on numerous occasions, from their identical hair color to their unique mannerisms.

    Ella và Ellie đã bị nhầm lẫn với nhau rất nhiều lần, từ màu tóc giống hệt nhau cho đến phong cách cư xử độc đáo của họ.

  • Amy and Annabelle are both tall, with the same piercing blue eyes and full smile - they are definitely identical twins.

    Amy và Annabelle đều cao, có đôi mắt xanh sâu thẳm và nụ cười rạng rỡ giống nhau - họ chắc chắn là cặp song sinh giống hệt nhau.

  • Melissa and Mia are both model-height, with the same slim figure, and nearly the same complexion - they always get confused for identical twins.

    Melissa và Mia đều có chiều cao như người mẫu, dáng người mảnh khảnh và nước da gần giống nhau - họ luôn bị nhầm là cặp song sinh giống hệt nhau.

  • Sarah's identical twin, Rachel, rented an apartment next door to Sarah's last year, causing their families to initially mix up the addresses.

    Người chị em sinh đôi giống hệt Sarah, Rachel, đã thuê một căn hộ ngay cạnh nhà Sarah vào năm ngoái, khiến gia đình họ ban đầu nhầm lẫn địa chỉ.

  • Rebekah and Rebecca have been mistaken for each other so many times that they have both considered changing their names to differentiate themselves.

    Rebekah và Rebecca đã bị nhầm lẫn với nhau nhiều lần đến nỗi cả hai đều cân nhắc đổi tên để phân biệt.

  • Eden and Einav grew up together, with such similar features that even their closest friends get them mixed up sometimes.

    Eden và Einav lớn lên cùng nhau, có những nét tính cách tương đồng đến nỗi ngay cả những người bạn thân nhất của họ đôi khi cũng bị nhầm lẫn.

Từ, cụm từ liên quan