Định nghĩa của từ ibex

ibexnoun

dê núi

/ˈaɪbeks//ˈaɪbeks/

Từ "ibex" bắt nguồn từ tiếng Latin "ibex" hoặc "ibicis", được mượn từ tiếng Hy Lạp "βεῖκα" (beiká) có nghĩa là "dê hoang". Từ tiếng Hy Lạp này thực chất phát triển từ tiếng Assyria hoặc tiếng Ba Tư cổ "āparu", dùng để chỉ một loài linh dương cụ thể được tìm thấy ở dãy núi Zagros phía tây Iran. Thuật ngữ tiếng Assyria và Ba Tư "āparu" cuối cùng đã đi vào từ tiếng Elamite "habparah", sau đó được người Hy Lạp cổ đại sử dụng khi tiếp xúc với văn hóa Ba Tư. Người Hy Lạp đã sửa đổi thuật ngữ này thành "beiká", họ dùng thuật ngữ này để mô tả một loài dê núi được tìm thấy ở Balkan. Từ tiếng Latin "ibex" hoặc "ibicis" sau đó trở thành thuật ngữ chuẩn cho loài này trong các ngôn ngữ khoa học và cổ điển. Từ này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ các loài dê hoang dã được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải, đặc biệt là ở Châu Âu, Châu Phi và Châu Á.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều ibexes

meaning(động vật học) dê rừng núi An

namespace
Ví dụ:
  • Deep in the rugged terrain of the mountain range, a herd of ibex roam free, gracefully leaping from rocky outcrop to outcrop.

    Sâu trong địa hình hiểm trở của dãy núi, một đàn dê núi lang thang tự do, nhảy từ mỏm đá này sang mỏm đá khác một cách uyển chuyển.

  • The ibex, with their thick, curved horns, are a symbol of the wild and untouched beauty of the high altitude landscapes they inhabit.

    Loài dê núi này, với cặp sừng dày và cong, là biểu tượng của vẻ đẹp hoang dã và nguyên sơ của vùng đất cao nơi chúng sinh sống.

  • In the early hours of the morning, when the sun is still below the horizon, the ibex come out to graze on the sparse vegetation that grows in the alpine meadows.

    Vào sáng sớm, khi mặt trời vẫn còn dưới đường chân trời, những con dê núi sẽ ra ngoài gặm cỏ dại mọc trên đồng cỏ núi cao.

  • The ibex are masterful climbers, using the steep, rocky cliffs to escape from predators and to navigate their mountain habitat.

    Dê núi là loài leo trèo tài giỏi, chúng sử dụng những vách đá dựng đứng để trốn tránh kẻ săn mồi và di chuyển trong môi trường sống trên núi.

  • Conservationists work tirelessly to protect the habitat of the ibex, as their populations have been declining due to habitat loss and hunting.

    Các nhà bảo tồn làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ môi trường sống của loài dê núi, vì quần thể của chúng đang suy giảm do mất môi trường sống và nạn săn bắn.

  • The ibex are prey animals, and as such, they must be constantly on guard for threats such as wolves, eagles, and snow leopards.

    Dê núi là loài động vật săn mồi, vì vậy chúng phải luôn cảnh giác với các mối đe dọa như sói, đại bàng và báo tuyết.

  • Despite the harsh environment in which they live, the ibex have adapted to their surroundings, exhibiting remarkable resilience and strength.

    Mặc dù sống trong môi trường khắc nghiệt, loài dê núi này vẫn thích nghi với môi trường xung quanh, thể hiện sức bền và sức mạnh đáng kinh ngạc.

  • The ibex are an important part of the delicate mountain ecosystems they inhabit, providing food for predators and helping to prevent soil erosion through their grazing habits.

    Dê núi là một phần quan trọng của hệ sinh thái núi mỏng manh nơi chúng sinh sống, cung cấp thức ăn cho động vật ăn thịt và giúp ngăn chặn xói mòn đất thông qua thói quen gặm cỏ của chúng.

  • The ibex are an iconic species, beloved by mountain enthusiasts and admired for their rugged beauty and tenacity.

    Dê núi là loài vật mang tính biểu tượng, được những người đam mê leo núi yêu thích và ngưỡng mộ vì vẻ đẹp mạnh mẽ và sự bền bỉ của chúng.

  • The ibex are not only a symbol of the beauty and majesty of the mountains, but also a reminder of the importance of protecting the fragile ecosystems that sustain all of the species that call them home.

    Dê núi không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp và sự hùng vĩ của núi non mà còn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái mong manh vốn nuôi dưỡng tất cả các loài sinh vật coi chúng là nhà.