Định nghĩa của từ hypodermic

hypodermicadjective

tiêm dưới da

/ˌhaɪpəˈdɜːmɪk//ˌhaɪpəˈdɜːrmɪk/

Thuật ngữ "hypodermic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hypo" (có nghĩa là bên dưới) và "derma" (có nghĩa là da). Trong lĩnh vực y tế, ban đầu nó dùng để chỉ một loại kỹ thuật tiêm cụ thể liên quan đến việc đưa kim tiêm vào bên dưới da thay vì vào tĩnh mạch hoặc cơ. Phương pháp này, được gọi là tiêm dưới da hoặc tiêm trong da, chủ yếu được sử dụng để tiêm thuốc tại chỗ thay vì tiêm toàn thân. Theo thời gian, thuật ngữ "hypodermic" đã được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ thiết bị nào, chẳng hạn như ống tiêm hoặc máy bơm, được sử dụng để đưa các chất (như thuốc hoặc chất lỏng) vào bên dưới da hoặc niêm mạc. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này có thể được coi là cách viết tắt tiện lợi để mô tả các thiết bị y tế cho phép tiêm trực tiếp các chất ngay bên dưới bề mặt da. Ngày nay, từ "hypodermic" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh y khoa, mặc dù nó ít phổ biến hơn các thuật ngữ khác như "subcutaneous" hoặc "intradermal". Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng Hy Lạp cổ điển đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu ích về sự phát triển lịch sử của thuật ngữ và kỹ thuật y khoa. Việc biết ý nghĩa và lịch sử đằng sau các thuật ngữ y khoa như "hypodermic" cũng có thể giúp hiểu rõ hơn các khái niệm và công nghệ y khoa cơ bản mà chúng đại diện.

Tóm Tắt

type tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)

meaning(y học) dưới da

examplea hypodermic injection: một mũi tiêm dưới da

type danh từ

meaning(y học) mũi tiêm dưới da

examplea hypodermic injection: một mũi tiêm dưới da

meaningống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da

namespace
Ví dụ:
  • The doctor injected the patient with a hypodermic needle filled with pain medication.

    Bác sĩ tiêm cho bệnh nhân một mũi kim chứa đầy thuốc giảm đau.

  • The nurse prepared a hypodermic syringe with insulin to inject the diabetic patient.

    Y tá đã chuẩn bị một ống tiêm chứa insulin để tiêm cho bệnh nhân tiểu đường.

  • The addict searched for a clean hypodermic needle to inject the dangerous drug into their veins.

    Những kẻ nghiện tìm kiếm một cây kim tiêm sạch để tiêm loại thuốc nguy hiểm này vào tĩnh mạch của mình.

  • The veterinarian carefully inserted a hypodermic needle into the animal's skin to administer the proper medication.

    Bác sĩ thú y cẩn thận tiêm kim vào da con vật để tiêm thuốc phù hợp.

  • The nurse double-checked that the correct medication was in the hypodermic syringe before administering it to the patient.

    Y tá kiểm tra lại xem có đúng loại thuốc trong ống tiêm hay không trước khi tiêm cho bệnh nhân.

  • The medical researcher injected the cancer cells into the mice using a hypodermic needle to test a new treatment.

    Nhà nghiên cứu y khoa đã tiêm tế bào ung thư vào chuột bằng kim tiêm dưới da để thử nghiệm phương pháp điều trị mới.

  • The patient winced as the nurse put the hypodermic needle into their thigh to give them a vitamin shot.

    Bệnh nhân nhăn mặt khi y tá tiêm kim vào đùi họ để tiêm vitamin.

  • The nurse placed the hypodermic needle into the intramuscular site on the patient's outer thigh to help relieve their muscle pain.

    Y tá tiêm kim vào vị trí tiêm bắp ở mặt ngoài đùi của bệnh nhân để giúp giảm đau cơ.

  • The doctor inserted a hypodermic needle into the patient's abdomen to drain excess fluid.

    Bác sĩ đã đưa một cây kim tiêm vào bụng bệnh nhân để hút hết dịch thừa.

  • The nurse disposed of the used hypodermic needle safely and correctly after administering the medication to the patient.

    Y tá đã vứt bỏ kim tiêm đã sử dụng một cách an toàn và đúng cách sau khi tiêm thuốc cho bệnh nhân.