Định nghĩa của từ hypochondriac

hypochondriacadjective

người hay lo lắng về bệnh tật

/ˌhaɪpəˈkɒndriæk//ˌhaɪpəˈkɑːndriæk/

Từ "hypochondriac" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp. Vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, Hippocrates đã mô tả một tình trạng gọi là "hypochondriasis", ám chỉ một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự lo lắng và sợ hãi quá mức về sức khỏe của một người. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hupochondria", có nghĩa là "bên dưới xương sườn" và "ia", chỉ hậu tố tạo thành danh từ. Trong y học Hy Lạp cổ đại, hypochondria được cho là một vùng giải phẫu, nằm giữa xương sườn và gan, được cho là nơi chứa đựng những cảm xúc. Những người dễ lo lắng và bồn chồn quá mức được cho là bị "viêm hypochondria", do đó có thuật ngữ "hypochondriac." Theo thời gian, khái niệm về chứng hypochondriac đã phát triển để mô tả một người quá lo lắng về sức khỏe của mình, thường đến mức phi lý hoặc ám ảnh quá mức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) chứng nghi bệnh

meaningmắc chứng nghi bệnh

type danh từ

meaning(y học) người mắc chứng nghi bệnh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been checking her symptoms on WebMD for hours every day, and her friends and family suspect that she might be a hypochondriac.

    Sarah đã theo dõi các triệu chứng của mình trên WebMD hàng giờ mỗi ngày và bạn bè cũng như gia đình cô nghi ngờ rằng cô có thể mắc chứng bệnh hoang tưởng.

  • After every cough or sneeze, Jack rushes to the hospital, convinced that he has a rare and deadly disease. His frequent visits are making the doctors suspicious that he might be a hypochondriac.

    Sau mỗi lần ho hoặc hắt hơi, Jack vội vã đến bệnh viện, tin rằng mình mắc một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm đến tính mạng. Việc anh thường xuyên đến bệnh viện khiến các bác sĩ nghi ngờ anh có thể là người mắc chứng sợ bệnh tật.

  • John's obsession with his health has led him to avoid certain foods, beverages, and activities, believing that they are detrimental to his health. Some of his friends think that he might be going overboard and becoming a hypochondriac.

    Sự ám ảnh của John về sức khỏe đã khiến anh tránh một số loại thực phẩm, đồ uống và hoạt động nhất định, tin rằng chúng có hại cho sức khỏe của anh. Một số người bạn của anh nghĩ rằng anh có thể đang quá đà và trở thành người mắc chứng sợ bệnh.

  • Jane has been reading books about alternative medicine and healthy living, but her husband worries that her reliance on supplements and natural remedies is bordering on hypochondria.

    Jane đã đọc sách về y học thay thế và lối sống lành mạnh, nhưng chồng cô lo rằng việc cô phụ thuộc vào các loại thực phẩm bổ sung và phương pháp chữa bệnh tự nhiên đang ở ngưỡng của chứng bệnh sợ bệnh.

  • Mark gets anxious at the slightest hint of sickness, and he becomes so preoccupied with his symptoms that he fails to focus on his work or enjoy his daily activities. His work colleagues are starting to think that he might be a hypochondriac.

    Mark trở nên lo lắng khi có dấu hiệu nhỏ nhất của bệnh tật, và anh ấy trở nên quá bận tâm với các triệu chứng của mình đến nỗi không thể tập trung vào công việc hoặc tận hưởng các hoạt động hàng ngày. Các đồng nghiệp của anh ấy bắt đầu nghĩ rằng anh ấy có thể bị bệnh hoang tưởng.

  • Rachel is convinced that she has a severe allergy to pollen, despite being tested multiple times by her doctor. Her allergist believes that she might be a hypochondriac and is beginning to doubt the severity of her symptoms.

    Rachel tin rằng cô bị dị ứng phấn hoa nghiêm trọng, mặc dù đã được bác sĩ xét nghiệm nhiều lần. Bác sĩ chuyên khoa dị ứng của cô tin rằng cô có thể bị chứng sợ bệnh và bắt đầu nghi ngờ mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

  • Tom's constant trips to the doctor for minor ailments are becoming a burden on his wallet, and his wife suspects that he might be a hypochondriac, seeking medical attention for imagined symptoms.

    Việc Tom liên tục đi khám bác sĩ vì những căn bệnh nhỏ đang trở thành gánh nặng cho ví tiền của anh, và vợ anh nghi ngờ rằng anh có thể mắc chứng bệnh hoang tưởng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế cho những triệu chứng tưởng tượng.

  • Karen avoids everything that might damage her health, including certain foods, smoking, and alcohol. Her persistent concerns about her well-being have led her family to believe that she might be a hypochondriac.

    Karen tránh mọi thứ có thể gây hại cho sức khỏe của cô, bao gồm một số loại thực phẩm, thuốc lá và rượu. Những lo lắng dai dẳng về sức khỏe của cô đã khiến gia đình cô tin rằng cô có thể bị bệnh hoang tưởng.

  • Max spends hours researching his medical conditions online, desperate for cures and treatments that he hasn't discussed with his doctor. His friends think that he might be becoming a hypochondriac, relying too much on internet forums for medical advice.

    Max dành nhiều giờ để nghiên cứu tình trạng bệnh lý của mình trực tuyến, tuyệt vọng tìm kiếm phương pháp chữa trị mà anh chưa thảo luận với bác sĩ. Bạn bè anh nghĩ rằng anh có thể đang trở thành người mắc chứng sợ bệnh, quá phụ thuộc vào các diễn đàn trực tuyến để xin lời khuyên y tế.

  • Emily experiences intense anxiety about her health, constantly worrying about diseases and the causes of her symptoms. Her therapist suspects that she might be a hypochondriac, as she seems to be fixated on her fragile health to an unhealth

    Emily trải qua nỗi lo lắng dữ dội về sức khỏe của mình, liên tục lo lắng về bệnh tật và nguyên nhân gây ra các triệu chứng của mình. Chuyên gia trị liệu của cô nghi ngờ rằng cô có thể mắc chứng bệnh sợ bệnh, vì cô dường như bị ám ảnh bởi sức khỏe mong manh của mình đến mức không khỏe mạnh

Từ, cụm từ liên quan