Định nghĩa của từ hyperbaric chamber

hyperbaric chambernoun

buồng tăng áp

/ˌhaɪpəˌbærɪk ˈtʃeɪmbə(r)//ˌhaɪpərˌbærɪk ˈtʃeɪmbər/

Từ "hyperbaric" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "hyper-" có nghĩa là "trên, trên" và gốc tiếng Latin "bar-" có nghĩa là "trọng lượng, nặng". Trong bối cảnh y tế, buồng tăng áp là một không gian kín có thể được tăng áp suất lên mức cao hơn áp suất khí quyển, thường là từ 1,3 đến 2,8 lần áp suất khí quyển. Thuật ngữ tăng áp dùng để chỉ áp suất cao bên trong buồng. Việc sử dụng buồng tăng áp có từ đầu thế kỷ 20, khi chúng ban đầu được phát triển để lặn biển sâu. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với oxy áp suất cao có thể giúp điều trị một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như bệnh giảm áp, hoại thư khí và ngộ độc carbon monoxide, bằng cách tăng lượng oxy có thể hòa tan trong máu. Nhìn chung, liệu pháp tăng áp bao gồm việc áp dụng oxy 100% ở áp suất cao trong môi trường được kiểm soát, với mục tiêu thúc đẩy quá trình chữa lành và cải thiện kết quả cho những bệnh nhân mắc nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After being referred by her doctor, Sarah underwent numerous therapy sessions in the hyperbaric chamber to help accelerate the healing of her wounds caused by radiation therapy.

    Sau khi được bác sĩ giới thiệu, Sarah đã trải qua nhiều buổi trị liệu trong buồng tăng áp để giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương do xạ trị gây ra.

  • During his expedition to the ocean floor, the deep-sea explorer spent several dives in a hyperbaric chamber to acclimate his body to the high pressure and lack of oxygen at the extreme depths.

    Trong chuyến thám hiểm đáy đại dương, nhà thám hiểm biển sâu đã dành nhiều lần lặn trong buồng tăng áp để cơ thể thích nghi với áp suất cao và tình trạng thiếu oxy ở độ sâu cực độ.

  • The hyperbaric chamber was utilized in the treatment of the sports medicine team's injuries by increasing the oxygen levels in the patient's body, promoting quicker healing and reducing swelling.

    Buồng tăng áp được sử dụng để điều trị chấn thương cho đội y học thể thao bằng cách tăng lượng oxy trong cơ thể bệnh nhân, thúc đẩy quá trình chữa lành nhanh hơn và giảm sưng.

  • The hyperbaric chamber showed remarkable results in treating a rare form of bacterial infection that was resistant to antibiotics in some patients.

    Buồng tăng áp cho thấy kết quả đáng chú ý trong việc điều trị một dạng nhiễm trùng do vi khuẩn hiếm gặp, có khả năng kháng thuốc kháng sinh ở một số bệnh nhân.

  • The hyperbaric chamber therapy was recommended by the neurologist as part of the self-care regime for her patient with decompression sickness, which helps in relieving symptoms like fatigue, joint pain, and headaches.

    Liệu pháp buồng tăng áp được bác sĩ thần kinh khuyên dùng như một phần của chế độ tự chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh giảm áp, giúp làm giảm các triệu chứng như mệt mỏi, đau khớp và đau đầu.

  • The long-distance runner used the hyperbaric chamber to prepare for his high altitude race by reducing the risks of altitude sickness and promoting greater oxygenation of his blood.

    Vận động viên chạy đường dài đã sử dụng buồng tăng áp để chuẩn bị cho cuộc đua ở độ cao lớn của mình bằng cách giảm nguy cơ say độ cao và thúc đẩy quá trình oxy hóa máu tốt hơn.

  • In the case of an individual who had suffered from carbon monoxide poisoning, the hyperbaric chamber therapy was instantly implemented to aid in relieving the symptoms and promote the healing of the damaged tissue.

    Trong trường hợp một cá nhân bị ngộ độc khí carbon monoxide, liệu pháp buồng tăng áp được áp dụng ngay lập tức để hỗ trợ làm giảm các triệu chứng và thúc đẩy quá trình chữa lành mô bị tổn thương.

  • The hyperbaric chamber was employed in the management of a diabetic patient who was at high risk of developing an infection.

    Buồng tăng áp được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ nhiễm trùng cao.

  • The hyperbaric chamber was used as an adjunct therapy in the handling of traumatic brain injuries caused by motor vehicle accidents to aid in the healing process and reduce the severity of the symptoms.

    Buồng tăng áp được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong việc xử lý chấn thương sọ não do tai nạn giao thông để hỗ trợ quá trình chữa lành và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

  • In the management of a patient with chronic wounds, such as diabetic foot ulcers or pressure sores, the hyperbaric chamber therapy helped in reducing infection, promoting a quicker healing time and lower risks for amputation.

    Trong việc điều trị bệnh nhân bị vết thương mãn tính, chẳng hạn như loét bàn chân do tiểu đường hoặc loét do tì đè, liệu pháp buồng tăng áp giúp giảm nhiễm trùng, thúc đẩy thời gian lành vết thương nhanh hơn và giảm nguy cơ cắt cụt chi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches