Định nghĩa của từ hyper

hyperadjective

siêu

/ˈhaɪpə(r)//ˈhaɪpər/

Từ "hyper" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "ὑπέρ" (hyper), có nghĩa là "above", "beyond" hoặc "exceeding". Trong tiếng Anh, từ "hyper" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó quá tốt hoặc quá nhiều về số lượng. Ví dụ, "a hyper-octave" dùng để chỉ một nốt nhạc cao hơn bình thường. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "hyper" trở nên phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong chẩn đoán các tình trạng như cường giáp (sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp). Thuật ngữ "hyper" cũng được dùng để mô tả một số trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, chẳng hạn như tăng động hoặc quá nhạy cảm. Ngày nay, từ "hyper" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học, công nghệ, tiếp thị và ngôn ngữ hàng ngày, thường để mô tả điều gì đó cực đoan, quá mức hoặc tốt một cách bất thường.

namespace
Ví dụ:
  • The hyperlink on the website led me directly to the product page.

    Siêu liên kết trên trang web dẫn tôi trực tiếp đến trang sản phẩm.

  • The hyperactive child couldn't sit still for more than a few minutes.

    Đứa trẻ tăng động không thể ngồi yên quá vài phút.

  • The hyperbaric chamber is used to treat divers suffering from decompression sickness.

    Buồng tăng áp được sử dụng để điều trị cho thợ lặn bị bệnh giảm áp.

  • The hyperrealistic painting seemed too lifelike to be a work of art.

    Bức tranh siêu thực này có vẻ quá giống thật để có thể coi là một tác phẩm nghệ thuật.

  • The hypermarket is a massive store filled with a wide variety of products.

    Siêu thị là một cửa hàng lớn bán đủ loại sản phẩm.

  • The hyperbole in the politician's speech was almost laughable.

    Sự cường điệu trong bài phát biểu của chính trị gia gần như đáng cười.

  • The hypertension in the patient's system made it difficult to control their blood pressure.

    Tình trạng tăng huyết áp trong cơ thể bệnh nhân khiến việc kiểm soát huyết áp trở nên khó khăn.

  • The hypermiling technique involves driving a vehicle to achieve the highest possible fuel efficiency.

    Kỹ thuật tiết kiệm nhiên liệu liên quan đến việc lái xe để đạt được hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu cao nhất có thể.

  • The hypervigilance of the guard resulted in them never falling asleep or letting their guard down.

    Sự cảnh giác cao độ của người bảo vệ khiến họ không bao giờ ngủ quên hoặc mất cảnh giác.

  • The hypertrophy in the athlete's muscles was a result of their intensive workout routine.

    Sự phì đại cơ của vận động viên là kết quả của thói quen tập luyện cường độ cao của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches