Định nghĩa của từ hymn book

hymn booknoun

sách thánh ca

/ˈhɪm bʊk//ˈhɪm bʊk/

Từ "hymn book" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi phong trào tôn giáo được gọi là Cải cách Tin lành kêu gọi chú trọng hơn vào việc hát thánh ca trong các buổi lễ thờ phượng. Trước thời điểm này, các nhà thờ thường thuê ca đoàn hoặc giáo sĩ để dẫn dắt việc hát thánh ca, và thánh ca (bài hát tôn giáo) ít được biết đến rộng rãi và ít được giáo dân hát hơn. Để đáp lại việc Cải cách nhấn mạnh vào việc hát thánh ca, các nhà xuất bản bắt đầu xuất bản những cuốn sách nhỏ chứa các bài thánh ca được chọn để sử dụng trong các buổi lễ thờ phượng. Ban đầu, những cuốn sách này được gọi là thánh ca, vì chúng chủ yếu chứa các bài thánh ca dựa trên Thi thiên trong Kinh thánh. Tuy nhiên, khi các bài thánh ca do các tác giả đương thời sáng tác ngày càng phổ biến, các nhà xuất bản bắt đầu xuất bản các cuốn sách riêng dành riêng cho những bài thánh ca mới này. Thuật ngữ "hymn book" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào khoảng năm 1632, mặc dù ban đầu nó được dùng để chỉ các bộ sưu tập thánh ca truyền thống và thánh ca mới hơn. Theo thời gian, hai loại sách trở nên khác biệt hơn, và "hymn book" được liên kết cụ thể với các bộ sưu tập thánh ca mới hơn, được sáng tác riêng. Ngày nay, sách thánh ca tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều giáo phái Cơ đốc, cung cấp cho các giáo đoàn một nguồn âm nhạc và bài hát tôn giáo chung.

namespace
Ví dụ:
  • During the Sunday service, the congregation reverently opened their hymn books and followed along as the choir sang "Holy, Holy, Holy."

    Trong buổi lễ Chúa Nhật, giáo đoàn cung kính mở sách thánh ca và đệm theo khi ca đoàn hát "Thánh, Thánh, Thánh".

  • The young pianist skilfully led the congregation in several hymns from the hymn book during the hymn sing.

    Nghệ sĩ piano trẻ đã khéo léo dẫn dắt giáo đoàn hát một số bài thánh ca từ sách thánh ca trong giờ hát thánh ca.

  • As the pastor invited the congregation to join him in singing a classic hymn from the hymn book, the church was filled with the beautiful sound of voices raised in praise.

    Khi mục sư mời giáo dân cùng ông hát một bài thánh ca kinh điển trong sách thánh ca, cả nhà thờ tràn ngập âm thanh tuyệt đẹp của những giọng hát ngợi khen.

  • The praise team used the hymn book as a resource for selecting the appropriate hymns to accompany their modern worship songs, creating a harmonious blend of old and new.

    Nhóm ca ngợi đã sử dụng sách thánh ca như một nguồn tài nguyên để lựa chọn những bài thánh ca phù hợp để đệm cho các bài hát thờ phượng hiện đại của họ, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa cũ và mới.

  • After a particularly moving sermon, the pastor urged everyone to take their hymn books and spend some quiet time in personal reflection and prayer.

    Sau bài giảng đặc biệt cảm động, mục sư kêu gọi mọi người lấy sách thánh ca và dành thời gian yên tĩnh để suy ngẫm và cầu nguyện.

  • The choir rehearsed diligently for weeks, perfecting the choral arrangements from the hymn book for the upcoming hymn festival.

    Dàn hợp xướng đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tuần, hoàn thiện phần hợp xướng từ sách thánh ca cho lễ hội thánh ca sắp tới.

  • The hymn book played a crucial role in the church's traditional weekly services, giving the congregation a sense of continuity and heritage as they sang familiar hymns that had been passed down through generations.

    Sách thánh ca đóng vai trò quan trọng trong các buổi lễ truyền thống hàng tuần của nhà thờ, mang lại cho giáo đoàn cảm giác về sự liên tục và di sản khi họ hát những bài thánh ca quen thuộc đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The music director instructed the choir to select two hymns from the hymn book to be sung during the funeral service, opting for somber hymns that would provide solace and comfort to the grieving family and friends.

    Giám đốc âm nhạc đã hướng dẫn ca đoàn chọn hai bài thánh ca từ sách thánh ca để hát trong lễ tang, lựa chọn những bài thánh ca buồn bã có thể mang lại sự an ủi và xoa dịu cho gia đình và bạn bè đang đau buồn.

  • As the congregation flipped through the hymn book, searching for their favourite hymns, the organist began to play a soothing prelude to set the meditative tone for the service.

    Khi giáo dân lật giở sách thánh ca để tìm những bài thánh ca yêu thích, người chơi đàn organ bắt đầu chơi một bản nhạc dạo đầu êm dịu để tạo nên giai điệu thiền định cho buổi lễ.

  • The church's hymn book was an invaluable resource for personal devotion, with many congregants carrying their copies home to study, sing and meditate on the inspiring words and melodies.

    Sách thánh ca của nhà thờ là nguồn tài nguyên vô giá cho sự tận tụy cá nhân, nhiều giáo dân mang sách về nhà để học, hát và suy ngẫm về những lời và giai điệu đầy cảm hứng.

Từ, cụm từ liên quan