Định nghĩa của từ hydraulic fracturing

hydraulic fracturingnoun

nứt vỡ thủy lực

/haɪˌdrɒlɪk ˈfræktʃərɪŋ//haɪˌdrɔːlɪk ˈfræktʃərɪŋ/

Thuật ngữ "hydraulic fracturing" (còn được gọi là fracking) có nguồn gốc từ ngành dầu khí vào những năm 1940. Thuật ngữ này mô tả quá trình nước, cát và hóa chất được phun ở áp suất cao vào các khối đá ngầm để phá vỡ chúng và giải phóng dầu và khí bị giữ lại. Từ "hydraulic" dùng để chỉ việc sử dụng chất lỏng (chất lỏng dưới áp suất) để phá vỡ đá, trong khi "fracturing" mô tả quá trình tạo ra các vết nứt trong đá thông qua việc sử dụng lực. Thuật ngữ "shale" thường được sử dụng để mô tả loại khối đá cụ thể thường được nhắm mục tiêu thông qua fracking, vì nhiều khối đá phiến chứa trữ lượng dầu và khí lớn mà khó tiếp cận bằng các phương pháp khoan truyền thống. Theo thời gian, quá trình nứt vỡ thủy lực đã phát triển và trở nên tinh vi hơn, với những tiến bộ về công nghệ và kỹ thuật khiến nó trở thành một hoạt động phổ biến và rộng rãi trong ngành dầu khí ngày nay. Tuy nhiên, nó cũng gây ra tranh cãi do lo ngại về tác động đến môi trường và sức khỏe, dẫn đến các cuộc tranh luận về quy định và việc sử dụng ở các khu vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Hydraulic fracturing, also known as fracking, is the process of injecting a liquid mixture into the ground at high pressure to extract natural gas and oil.

    Phương pháp thủy lực phá vỡ đá, còn được gọi là fracking, là quá trình bơm hỗn hợp chất lỏng vào lòng đất với áp suất cao để chiết xuất khí đốt tự nhiên và dầu.

  • The technology of hydraulic fracturing has revolutionized the oil and gas industry, allowing for the extraction of resources from previously untapped sources.

    Công nghệ thủy lực phá vỡ đá đã cách mạng hóa ngành dầu khí, cho phép khai thác tài nguyên từ các nguồn trước đây chưa được khai thác.

  • Environmental concerns have been raised regarding the potential for hydraulic fracturing to contaminate groundwater and induce earthquakes.

    Người ta đã nêu ra những lo ngại về môi trường liên quan đến khả năng nứt vỡ thủy lực có thể làm ô nhiễm nước ngầm và gây ra động đất.

  • Many communities have called for a ban on hydraulic fracturing due to the risks it poses to public health and safety.

    Nhiều cộng đồng đã kêu gọi cấm phương pháp thủy lực phá vỡ đá vì những rủi ro mà nó gây ra cho sức khỏe và sự an toàn cộng đồng.

  • The regulatory framework surrounding hydraulic fracturing is still evolving, with states and countries adopting various approaches to managing the technology.

    Khung pháp lý liên quan đến công nghệ thủy lực phá vỡ đá vẫn đang trong quá trình phát triển, với nhiều tiểu bang và quốc gia áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để quản lý công nghệ này.

  • Hydraulic fracturing is a complex and expensive process, requiring significant investment in infrastructure and expertise.

    Phương pháp thủy lực phá vỡ đá là một quá trình phức tạp và tốn kém, đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng và chuyên môn.

  • Researchers are investigating the potential for using hydraulic fracturing to extract resources such as geothermal energy, which could open up new opportunities for sustainable development.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tiềm năng sử dụng phương pháp thủy lực phá vỡ đá để khai thác các nguồn tài nguyên như năng lượng địa nhiệt, có thể mở ra những cơ hội mới cho phát triển bền vững.

  • Advancements in hydraulic fracturing technology are enabling more precise targeting of resources, resulting in higher yields and lower costs.

    Những tiến bộ trong công nghệ thủy lực phá vỡ đá cho phép khai thác tài nguyên chính xác hơn, mang lại năng suất cao hơn và chi phí thấp hơn.

  • While hydraulic fracturing can be a valuable resource for economic growth, it is important to balance this with concerns for the environment and public health.

    Trong khi công nghệ thủy lực phá vỡ đá có thể là nguồn lực giá trị cho tăng trưởng kinh tế, điều quan trọng là phải cân bằng điều này với những lo ngại về môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • As more countries consider using hydraulic fracturing as a means of energy production, it is critical to develop rigorous regulatory frameworks that ensure responsible and sustainable use of this technology.

    Khi ngày càng nhiều quốc gia cân nhắc sử dụng công nghệ thủy lực phá vỡ đá để sản xuất năng lượng, việc xây dựng khuôn khổ quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo việc sử dụng công nghệ này một cách có trách nhiệm và bền vững là rất quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches