tính từ
(thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
có vỏ
khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
a husky voice: giọng nói khàn
a husky cough: tiếng ho khan
danh từ
chó Et
(Husky) người Et
(Husky) tiếng Et
a husky voice: giọng nói khàn
a husky cough: tiếng ho khan