danh từ
bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
(thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
(the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
ngoại động từ
(thường) (: off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)