Định nghĩa của từ hunky

hunkyadjective

đẹp trai

/ˈhʌŋki//ˈhʌŋki/

Từ "hunky" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ "Hunky Dory", đây là tên một bài hát nhạc kịch của Anh. Tại Hoa Kỳ, những người thợ mỏ than có nguồn gốc Đông Âu bắt đầu sử dụng "hunky" như một thuật ngữ xúc phạm nhẹ để phân biệt họ với những người nhập cư mới đến đất nước này. Thuật ngữ "hunky" được dùng để chỉ những người không quá túng thiếu hoặc tuyệt vọng như những người nhập cư mới đến, ngụ ý rằng họ không đủ tuyệt vọng để phải tham gia "hunky dory" (có nghĩa là "miserable"). Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, cuối cùng nó được dùng như một thuật ngữ thể hiện sự trìu mến và tình cảm, đặc biệt là khi nói đến những người đàn ông hấp dẫn hoặc có năng lực. Ngày nay, "hunky" chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ thông tục và không chính thức để chỉ những người đàn ông hấp dẫn hoặc đẹp trai, thường mang hàm ý về sự nam tính và sức mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng

meaningcông bằng, thẳng thắn

namespace
Ví dụ:
  • The engine of the plane ran smoothly and hunky throughout the flight, thanks to the skilled maintenance crew.

    Động cơ của máy bay chạy trơn tru và ổn định trong suốt chuyến bay nhờ đội ngũ bảo dưỡng lành nghề.

  • The chef presented a hunky main course, which was cooked to perfection and left everyone wanting seconds.

    Đầu bếp đã trình bày món chính hấp dẫn, được nấu hoàn hảo và khiến mọi người muốn ăn thêm.

  • After a thorough workout at the gym, Sarah felt pleasantly hunky and invigorated.

    Sau khi tập luyện chăm chỉ tại phòng tập, Sarah cảm thấy dễ chịu và tràn đầy năng lượng.

  • The car salesman assured his customer that the vehicle he was about to drive off the lot was as hunky as a newborn puppy.

    Người bán xe đảm bảo với khách hàng rằng chiếc xe mà anh ta sắp lái ra khỏi bãi đậu xe đẹp trai như một chú chó con mới sinh.

  • The team's captain boasted that their new goalkeeper was as hunky as he was tall, and his imposing presence was just as impressive.

    Đội trưởng của đội khoe rằng thủ môn mới của họ đẹp trai ngang ngửa chiều cao của anh, và vẻ ngoài oai vệ của anh cũng ấn tượng không kém.

  • The hunky actor received adoring stares from the female audience members as he made his way onto the stage.

    Nam diễn viên đẹp trai này nhận được những ánh mắt ngưỡng mộ từ khán giả nữ khi anh bước lên sân khấu.

  • The hunky wrestler lifted his opponent effortlessly, throwing him over his shoulders with ease.

    Đô vật lực lưỡng này dễ dàng nhấc đối thủ lên và ném anh ta qua vai.

  • The hunky barista at the local coffee shop served up a delicious latte that left customers wanting more.

    Nhân viên pha chế đẹp trai tại quán cà phê địa phương đã phục vụ một ly latte thơm ngon khiến khách hàng muốn uống thêm.

  • The hunky football player displayed incredible athleticism, making dazzling moves that left fans on the edge of their seats.

    Cầu thủ bóng đá lực lưỡng này đã thể hiện sức mạnh thể chất đáng kinh ngạc, thực hiện những động tác điêu luyện khiến người hâm mộ phải nín thở.

  • The hunky sailor returned home from a long Mediterranean voyage, his handsome face and tanned muscles making all the ladies in the village swoon.

    Anh chàng thủy thủ đẹp trai trở về nhà sau chuyến đi dài trên Địa Trung Hải, khuôn mặt đẹp trai và cơ bắp rám nắng của anh khiến tất cả các cô gái trong làng phải mê mẩn.

Từ, cụm từ liên quan