Định nghĩa của từ humourless

humourlessadjective

không hài hước

/ˈhjuːmələs//ˈhjuːmərləs/

"Không hài hước" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "humeurs", có nghĩa là "chất dịch cơ thể" hoặc "tính khí". Vào thời trung cổ, mọi người tin rằng các đặc điểm tính cách được xác định bởi sự cân bằng của các chất dịch này (máu, đờm, mật vàng, mật đen). Có người cho rằng "humourless" thiếu khả năng thể hiện cảm xúc, đặc biệt là sự hài hước, được coi là dấu hiệu của tính khí cân bằng và lành mạnh. Theo thời gian, từ này chuyển sang nghĩa hiện đại, ám chỉ việc thiếu khiếu hài hước.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông đùa cợt, không có tính cách hài hước

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's sense of humor is absent, making her appear humourless in social situations.

    Sarah không có khiếu hài hước, khiến cô ấy có vẻ thiếu hài hước trong các tình huống xã hội.

  • The lecture was serious and without any humour, leaving the audience feeling humourless and disengaged.

    Bài giảng nghiêm túc và không có chút hài hước nào, khiến khán giả cảm thấy thiếu hài hước và không hứng thú.

  • Maria's plain demeanor and seriousness give off a humourless vibe that can be intimidating.

    Thái độ giản dị và nghiêm túc của Maria mang lại cảm giác thiếu hài hước, có thể gây sợ hãi.

  • Although the event was entertaining, some people found it lacking in humor and instead perceived it as humourless.

    Mặc dù sự kiện này rất thú vị, nhưng một số người lại thấy thiếu tính hài hước và coi đó là sự vô nghĩa.

  • The sad expression on Mark's face indicated that his humour had temporarily deserted him, leaving him seeming humourless.

    Biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt của Mark cho thấy anh ấy tạm thời không còn khiếu hài hước nữa, khiến anh ấy trông có vẻ vô cảm.

  • The jokes at the party fell flat, leaving the room quiet and devoid of any humour except that of the clinking glasses.

    Những câu chuyện cười trong bữa tiệc chẳng có gì thú vị, căn phòng trở nên im lặng và không còn chút hài hước nào ngoại trừ tiếng chạm cốc.

  • Tony's humorless boss would never be mistaken for a stand-up comedian, despite his best efforts at dry wit.

    Ông chủ không có khiếu hài hước của Tony sẽ không bao giờ bị nhầm lẫn với một diễn viên hài độc thoại, mặc dù ông đã cố gắng hết sức để nói đùa một cách dí dỏm.

  • After months of strenuous studying, Lucas was so drained that he couldn't muster up any humor, and everyone around him regarded him with a hint of suspicion as a result of his humourless demeanor.

    Sau nhiều tháng học tập căng thẳng, Lucas kiệt sức đến nỗi không thể tìm được chút khiếu hài hước nào, và mọi người xung quanh đều nhìn anh với ánh mắt nghi ngờ vì thái độ không hề hài hước của anh.

  • Peter's inability to make jokes made it seem like he was devoid of a sense of humor, leaving the audience puzzled and unsure how to react.

    Việc Peter không có khả năng nói đùa khiến mọi người nghĩ rằng anh ấy không có khiếu hài hước, khiến khán giả bối rối và không biết phải phản ứng thế nào.

  • The news broadcast was solemn, without even the slightest bit of humor to break the monotony, leaving the viewers unfathomably humourless.

    Bản tin thời sự rất nghiêm trang, không hề có một chút hài hước nào để phá vỡ sự đơn điệu, khiến người xem không thể nào hiểu nổi sự hài hước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches