Định nghĩa của từ human shield

human shieldnoun

lá chắn của con người

/ˌhjuːmən ˈʃiːld//ˌhjuːmən ˈʃiːld/

Thuật ngữ "human shield" xuất hiện trong Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991, như một chiến thuật được quân đội Iraq sử dụng để bảo vệ các cơ sở quân sự của họ khỏi các cuộc không kích của lực lượng liên quân. Mục đích là đặt dân thường, bao gồm cả phụ nữ và trẻ em, vào nơi nguy hiểm, buộc lực lượng liên quân phải để nguyên mục tiêu hoặc có nguy cơ gây thương vong cho dân thường. Chiến lược này lần đầu tiên được chế độ Saddam Hussein sử dụng trong Cuộc vây hãm các thành phố của người Kurd, nơi dân thường người Kurd bị buộc phải ở lại bên trong và làm lá chắn sống trong khi quân đội Iraq rời đi. Các nhân chứng kể lại rằng binh lính Iraq đã buộc phụ nữ, trẻ em và người già người Kurd diễu hành qua các đường phố, mang theo cờ trắng và biển báo, tự xưng là lá chắn sống. Việc sử dụng lá chắn sống trong Chiến tranh vùng Vịnh đã gây ra sự lên án rộng rãi trên toàn thế giới, vì nó được coi là hành vi vi phạm rõ ràng luật nhân đạo quốc tế, trong đó cấm sử dụng dân thường làm lá chắn sống. Chiến lược này cũng bị Liên hợp quốc lên án và các quốc gia tham gia lực lượng liên quân, bao gồm cả Hoa Kỳ, đã cam kết không sử dụng vũ lực chống lại dân thường Iraq được sử dụng làm lá chắn sống. Thuật ngữ "human shield" đã được sử dụng trong nhiều cuộc xung đột khác nhau, bao gồm xung đột Israel-Palestine, nơi cả hai bên đều bị cáo buộc sử dụng thường dân làm lá chắn sống, và cuộc nội chiến Syria, nơi các lực lượng đối lập và phiến quân bị cáo buộc sử dụng thường dân làm lá chắn sống để ngăn chặn lực lượng chính phủ Syria tấn công các mục tiêu cụ thể. Tóm lại, thuật ngữ "human shield" được đặt ra trong Chiến tranh vùng Vịnh để mô tả một chiến thuật mà lực lượng Iraq sử dụng, vô tình đặt thường dân vào tình thế nguy hiểm để bảo vệ các cơ sở quân sự khỏi các cuộc không kích của lực lượng liên quân, đây rõ ràng là hành vi vi phạm luật nhân đạo quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of military conflict, civilians were forced to act as human shields by the opposing side.

    Trong bối cảnh xung đột quân sự, phe đối lập buộc phải dùng dân thường làm lá chắn sống.

  • The rebels used their families as human shields to prevent the army from launching an attack.

    Những người nổi loạn đã dùng gia đình họ làm lá chắn sống để ngăn chặn quân đội tấn công.

  • The militant group threatened to harm innocent civilians if they did not serve as human shields in their operations.

    Nhóm chiến binh này đe dọa sẽ gây hại cho thường dân vô tội nếu họ không chịu làm lá chắn sống trong các hoạt động của chúng.

  • The journalists reported that children were being used as human shields by the terrorists in their attacks.

    Các nhà báo đưa tin rằng trẻ em đã bị bọn khủng bố sử dụng làm lá chắn sống trong các cuộc tấn công.

  • The authorities responded by urging the population to not become involved in such activities, and warned against participating in human shield situations.

    Chính quyền phản ứng bằng cách kêu gọi người dân không tham gia vào các hoạt động như vậy và cảnh báo không nên tham gia vào các tình huống lấy người làm lá chắn sống.

  • As a result of being a human shield, many innocent individuals were injured or killed in the crossfire of the conflict.

    Do phải làm lá chắn sống nên nhiều người vô tội đã bị thương hoặc thiệt mạng trong cuộc giao tranh.

  • The UN condemned the use of human shields as a violation of international humanitarian law and urged all parties to abide by it.

    Liên Hợp Quốc lên án việc sử dụng lá chắn sống là hành vi vi phạm luật nhân đạo quốc tế và kêu gọi tất cả các bên tuân thủ luật này.

  • The mother of three small children spoke tearfully about her experience as a human shield, describing how the experience traumatized her and her family for years to come.

    Người mẹ của ba đứa con nhỏ đã kể lại trong nước mắt về trải nghiệm phải làm lá chắn sống của mình, mô tả rằng trải nghiệm đó đã gây chấn thương cho cô và gia đình cô trong nhiều năm sau đó.

  • Human rights activists called for an end to the use of human shields, calling it an act of inhumanity and a clear violation of human rights.

    Các nhà hoạt động nhân quyền kêu gọi chấm dứt việc sử dụng lá chắn sống, gọi đó là hành động vô nhân đạo và vi phạm rõ ràng nhân quyền.

  • The President reiterated the country's commitment to protect its people against such reprehensible acts, and pledged to bring the perpetrators to justice.

    Tổng thống tái khẳng định cam kết của đất nước trong việc bảo vệ người dân khỏi những hành vi đáng chê trách như vậy và cam kết sẽ đưa những kẻ thủ ác ra trước công lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches