danh từ
cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
to take huff: nổi cáu, lên cơn giận
in a huff: trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
ngoại động từ
gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
to take huff: nổi cáu, lên cơn giận
in a huff: trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
to huff someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì
to huff someone out of doing something: bắt nạt ai không cho làm gì