Định nghĩa của từ hourly

hourlyadjective

hàng giờ

/ˈaʊəli//ˈaʊərli/

Từ "hourly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "hour" có nghĩa là "time" và hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ chỉ tần suất hoặc cách thức. Ban đầu, "hourly" có nghĩa là "vào mỗi giờ" hoặc "vào giờ", ám chỉ thời gian trong ngày. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra theo các khoảng thời gian đều đặn là một giờ. Vào thế kỷ 17, "hourly" bắt đầu được sử dụng để mô tả các khoản thanh toán hoặc tiền lương được trả theo các khoảng thời gian đều đặn theo giờ, chẳng hạn như tiền lương theo giờ hoặc tỷ lệ theo giờ. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ thông lệ chia ngày thành các khoảng thời gian theo giờ để làm việc hoặc lao động. Ngày nay, "hourly" thường được sử dụng để mô tả không chỉ các khoảng thời gian mà còn cả lịch trình, tỷ lệ hoặc tần suất liên quan đến một giờ.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaninghằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần

examplean hourly service of trains: xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến

meaninghằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

namespace

done or happening every hour

đã làm hoặc đang xảy ra mỗi giờ

Ví dụ:
  • an hourly bus service

    dịch vụ xe buýt hàng giờ

  • Trains leave at hourly intervals.

    Tàu khởi hành cách nhau một giờ.

Từ, cụm từ liên quan

an hourly wage, fee, rate, etc. is the amount that you earn every hour or pay for a service every hour

tiền lương theo giờ, phí, tỷ giá, v.v. là số tiền bạn kiếm được mỗi giờ hoặc trả cho một dịch vụ mỗi giờ

Ví dụ:
  • an hourly rate of $30 an hour

    mức lương theo giờ là 30 đô la một giờ

Từ, cụm từ liên quan