Định nghĩa của từ hotlink

hotlinknoun

liên kết nóng

/ˈhɒtlɪŋk//ˈhɑːtlɪŋk/

"Hotlink" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của Internet, kết hợp các thuật ngữ "hot" và "link". "Hot" ám chỉ tính tức thời và phổ biến của nội dung được liên kết, trong khi "link" là thuật ngữ chuẩn cho các địa chỉ web. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến vào cuối những năm 90, được phổ biến thông qua việc nhúng các liên kết trực tiếp đến hình ảnh hoặc tệp trên các trang web khác, bỏ qua các hạn chế và có khả năng gây quá tải lưu lượng truy cập. Mặc dù cách sử dụng theo nghĩa đen đã thay đổi, "hotlink" vẫn là thuật ngữ thông tục để chỉ liên kết trực tiếp, đặc biệt là những liên kết được chia sẻ hoặc xem nhanh.

namespace
Ví dụ:
  • The website strongly warns against hotlinking their images as it directly steals their server bandwidth, without any permission or compensation.

    Trang web này cảnh báo mạnh mẽ việc chia sẻ hình ảnh của họ vì điều đó sẽ trực tiếp đánh cắp băng thông máy chủ của họ mà không được phép hoặc bồi thường.

  • Many web designers prevent hotlinking to their graphics by adding special code to their site's HTML that redirects the request to their own page instead.

    Nhiều nhà thiết kế web ngăn chặn liên kết nóng đến đồ họa của họ bằng cách thêm mã đặc biệt vào HTML của trang web để chuyển hướng yêu cầu đến trang của họ.

  • Hotlinking images from another website to your own can have serious legal consequences, especially if the images are copyrighted.

    Việc liên kết hình ảnh từ trang web khác đến trang web của bạn có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt nếu hình ảnh đó có bản quyền.

  • To avoid hotlinking, it's best to either host your own graphics or obtain permission from the original source.

    Để tránh liên kết nóng, tốt nhất là bạn nên lưu trữ đồ họa của riêng mình hoặc xin phép nguồn gốc.

  • Some designers use a watermark or logo on their images to discourage hotlinking and prevent unauthorized use.

    Một số nhà thiết kế sử dụng hình mờ hoặc logo trên hình ảnh của họ để ngăn chặn việc liên kết trực tiếp và sử dụng trái phép.

  • Hotlinking can drastically slow down the loading time of a website and cause usability issues for its visitors.

    Hotlinking có thể làm chậm đáng kể thời gian tải của trang web và gây ra các vấn đề về khả năng sử dụng cho người truy cập.

  • When hotlinking is detected, some websites automatically block future requests from the offending site to prevent further theft of resources.

    Khi phát hiện liên kết nóng, một số trang web sẽ tự động chặn các yêu cầu trong tương lai từ trang web vi phạm để ngăn chặn tình trạng đánh cắp tài nguyên tiếp theo.

  • Hotlinking can also result in financial losses for the original site as it consumes bandwidth and server resources that could have been used to host their own content.

    Hotlinking cũng có thể gây ra tổn thất tài chính cho trang web gốc vì nó tiêu tốn băng thông và tài nguyên máy chủ vốn có thể được sử dụng để lưu trữ nội dung của riêng họ.

  • It's considered poor netiquette to hotlink images without permission or proper attribution, as it goes against the principles of fair use and respect for intellectual property.

    Việc liên kết hình ảnh mà không được phép hoặc không ghi rõ nguồn được coi là hành vi thiếu văn hóa mạng vì điều này đi ngược lại các nguyên tắc sử dụng hợp lý và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.

  • In some cases, hotlinking can be seen as a form of cyber theft and can lead to legal action against the perpetrator.

    Trong một số trường hợp, hotlinking có thể được coi là một hình thức trộm cắp mạng và có thể dẫn đến hành động pháp lý chống lại thủ phạm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches