Định nghĩa của từ hot key

hot keynoun

phím nóng

/ˈhɒt kiː//ˈhɑːt kiː/

Thuật ngữ "hot key" dùng để chỉ tổ hợp phím hoặc phím tắt trên bàn phím máy tính thực hiện ngay lập tức một hành động hoặc chức năng cụ thể mà không yêu cầu người dùng phải thực hiện nhiều bước. Thuật ngữ "hot" trong ngữ cảnh của một phím bàn phím thông thường biểu thị phản hồi ngay lập tức và nhanh chóng của nó đối với dữ liệu đầu vào của người dùng. Phím nóng, còn được gọi là phím tăng tốc hoặc phím tắt, là một tính năng tiện lợi cho phép người dùng truy cập các lệnh hoặc chức năng thường dùng mà không cần phải điều hướng menu hoặc hộp thoại trong các ứng dụng phần mềm, do đó tăng năng suất và hiệu quả. Các phím này thường có thể tùy chỉnh theo sở thích của người dùng và thường thấy trong các hệ điều hành, phần mềm chăm sóc sức khỏe, phần mềm tài chính và các ngành công nghiệp khác, nơi tốc độ là yếu tố quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • To quickly access the save function in this software, you can assign the hot key Ctrl + S for a more efficient workflow.

    Để truy cập nhanh vào chức năng lưu trong phần mềm này, bạn có thể gán phím tắt Ctrl + S để quy trình làm việc hiệu quả hơn.

  • The hot key Cmd + D is used to duplicate a selected object in graphic design programs like Adobe Illustrator.

    Phím tắt Cmd + D được sử dụng để sao chép đối tượng đã chọn trong các chương trình thiết kế đồ họa như Adobe Illustrator.

  • For gamers who use the popular first-person shooter game, the hot key Shift + Ctrl + F4 is used to minimize the current game window.

    Đối với các game thủ sử dụng trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất phổ biến, phím tắt Shift + Ctrl + F4 được sử dụng để thu nhỏ cửa sổ trò chơi hiện tại.

  • In Microsoft Word, pressing the hot key Ctrl + Shift + V immediately pastes the last copied item without having to open the paste menu.

    Trong Microsoft Word, nhấn phím tắt Ctrl + Shift + V sẽ dán ngay mục đã sao chép cuối cùng mà không cần phải mở menu dán.

  • In photo editing software such as Adobe Lightroom, the hot key B is used to select the brush tool, making it easier to quickly start editing.

    Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh như Adobe Lightroom, phím tắt B được sử dụng để chọn công cụ cọ vẽ, giúp bạn dễ dàng bắt đầu chỉnh sửa nhanh chóng.

  • Proficient users of Microsoft Excel utilize the hot key Ctrl + Shift + E to quickly sort a selected range of data in ascending or descending order.

    Người dùng thành thạo Microsoft Excel sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + E để sắp xếp nhanh một phạm vi dữ liệu đã chọn theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

  • For Apple users, the hot key Command + Shift + T is used to duplicate the current tab in Safari or Google Chrome browsers.

    Đối với người dùng Apple, phím tắt Command + Shift + T được sử dụng để sao chép tab hiện tại trong trình duyệt Safari hoặc Google Chrome.

  • In graphic design software, the hot key R is used to display the ruler tool, making it easy to measure and align objects accurately.

    Trong phần mềm thiết kế đồ họa, phím tắt R được sử dụng để hiển thị công cụ thước kẻ, giúp đo và căn chỉnh các đối tượng một cách chính xác.

  • In Microsoft PowerPoint, pressing the hot key Shift + F5 quickly brings up the slide sorter view, allowing the user to easily navigate between slides and adjust the presentation.

    Trong Microsoft PowerPoint, nhấn phím tắt Shift + F5 sẽ nhanh chóng hiển thị chế độ sắp xếp slide, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng giữa các slide và điều chỉnh bản trình bày.

  • The hot key Ctrl + Roam is shortcut for Microsoft OneNote's Record Audio feature, making it quick and convenient to record lectures or meetings without digging through the menu.

    Phím tắt Ctrl + Roam là phím tắt cho tính năng Ghi âm của Microsoft OneNote, giúp ghi lại bài giảng hoặc cuộc họp một cách nhanh chóng và tiện lợi mà không cần phải tìm kiếm trong menu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches