Định nghĩa của từ hostile witness

hostile witnessnoun

nhân chứng thù địch

/ˌhɒstaɪl ˈwɪtnəs//ˌhɑːstl ˈwɪtnəs/

Thuật ngữ "hostile witness" có nguồn gốc trong bối cảnh pháp lý để mô tả một người đưa ra bằng chứng chống lại lợi ích của bên đã triệu tập họ ra làm chứng. Thuật ngữ "hostile" theo nghĩa này không chỉ ra một đặc điểm tính cách tiêu cực mà ám chỉ thái độ thù địch hoặc bất lợi rõ ràng của nhân chứng đối với bên đã triệu tập họ. Trong một phiên tòa pháp lý, một nhân chứng được phân loại là "hostile" khi lời khai của họ trở nên đối kháng với bên đã triệu tập họ trong quá trình thẩm vấn chéo của luật sư đối phương. Phân loại này rất quan trọng vì bên triệu tập sau đó bị hạn chế khả năng tổ chức hoặc dẫn dắt lời khai của nhân chứng. Thay vào đó, họ chỉ được phép đặt những câu hỏi tìm kiếm sự làm rõ hoặc xác nhận bằng chứng được trình bày thay vì các lập luận hoặc ý kiến ​​(theo quy tắc bằng chứng dẫn đầu). Sau đó, lời khai của nhân chứng thù địch có thể bị bên đối lập phản bác hoặc bác bỏ thông qua việc sử dụng các nhân chứng, tài liệu hoặc bằng chứng có liên quan của chính họ. Nhìn chung, thuật ngữ "hostile witness" nhấn mạnh những thách thức mà bên được gọi có thể phải đối mặt trong quá trình xét xử khi người được gọi phản đối quyền lợi của họ, đòi hỏi bên đó phải siêng năng và quyết đoán trong việc xử lý phản thẩm vấn và bằng chứng.

namespace
Ví dụ:
  • The defense called the plaintiff's ex-spouse as a hostile witness, as they have a contentious history and the attorney anticipated difficult cross-examination.

    Bên bào chữa gọi vợ/chồng cũ của nguyên đơn là nhân chứng thù địch vì họ có tiền sử bất hòa và luật sư dự đoán sẽ gặp khó khăn trong quá trình thẩm vấn.

  • The witness's defensive demeanor and evasive answers made it clear that they were a hostile witness for the prosecution.

    Thái độ phòng thủ và câu trả lời né tránh của nhân chứng cho thấy rõ ràng họ là nhân chứng thù địch với bên công tố.

  • The defendant was frustrated when the police officer testified as a hostile witness, denying their version of the events that led to the arrest.

    Bị cáo tỏ ra thất vọng khi cảnh sát làm chứng với tư cách là người thù địch, phủ nhận lời khai của họ về sự việc dẫn đến vụ bắt giữ.

  • The defense attorney found themselves in a heated exchange with the prosecution's hostile witness, who seemed determined to damage their case.

    Luật sư bào chữa thấy mình đang trong một cuộc trao đổi căng thẳng với nhân chứng thù địch của bên công tố, người dường như quyết tâm làm hại vụ án của họ.

  • The judge warned counsel to treat the witness with respect, despite their apparent hostility, as the trial's outcome could depend on their testimony.

    Thẩm phán cảnh báo luật sư phải đối xử tôn trọng với nhân chứng, bất chấp thái độ thù địch rõ ràng của họ, vì kết quả của phiên tòa có thể phụ thuộc vào lời khai của họ.

  • The hostile witness's accusatory tone and combative approach left little room for misunderstanding, and the jury was left to draw their own conclusions.

    Giọng điệu buộc tội và cách tiếp cận hiếu chiến của nhân chứng thù địch không để lại nhiều chỗ cho sự hiểu lầm, và bồi thẩm đoàn phải tự đưa ra kết luận của riêng mình.

  • The hostile witness's testimony was discredited by the defense, who argued that their biased and exaggerated claims were intentionally misleading.

    Lời khai của nhân chứng thù địch đã bị bên bào chữa bác bỏ khi cho rằng những tuyên bố thiên vị và phóng đại của họ là cố ý gây hiểu lầm.

  • The defense counsel conceded that the hostile witness's credibility was in question, but pointed out inconsistencies in their story that cast doubt on their reliability.

    Luật sư bào chữa thừa nhận rằng độ tin cậy của nhân chứng thù địch đang bị nghi ngờ, nhưng chỉ ra những điểm không nhất quán trong lời khai của họ khiến độ tin cậy của họ bị nghi ngờ.

  • The prosecuting attorney faced sharp cross-examinations from the defense counsel, who exposed the hostile witness's inconsistencies and lies.

    Công tố viên phải đối mặt với sự thẩm vấn gay gắt từ luật sư bào chữa, người đã vạch trần sự mâu thuẫn và lời nói dối của nhân chứng thù địch.

  • The hostile witness's demeanor and response to questioning left some doubt as to whether they were telling the truth, adding intrigue and tension to the trial proceedings.

    Thái độ và phản ứng của nhân chứng thù địch khi bị thẩm vấn đã gây ra một số nghi ngờ về việc liệu họ có nói sự thật hay không, làm tăng thêm sự hấp dẫn và căng thẳng cho quá trình xét xử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches