Định nghĩa của từ hospice

hospicenoun

Nhà tế bần

/ˈhɒspɪs//ˈhɑːspɪs/

Từ "hospice" bắt nguồn từ tiếng Latin "hospitium", có nghĩa là "nơi hiếu khách". Vào thời Trung cổ, hospice dùng để chỉ một cơ sở cung cấp nơi trú ẩn, thức ăn và dịch vụ chăm sóc y tế cho khách du lịch, người hành hương và người bệnh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Vào thế kỷ 12, các giáo đoàn như Knights Hospitaller (còn được gọi là Order of Saint John of Jerusalem) đã thành lập hospice như nơi trú ẩn và chăm sóc cho những người hành hương và người bệnh dọc theo các tuyến đường của cuộc Thập tự chinh. Các giáo đoàn này tiếp tục điều hành hospice trên khắp châu Âu trong suốt thời Trung cổ và sau đó. Vào thế kỷ 19, khái niệm chăm sóc hospice cho người bệnh giai đoạn cuối đã xuất hiện ở Anh, với việc thành lập St. Joseph's Hospice ở Moss Side, Liverpool vào năm 1871. Sau đó là sự ra đời của Marie Curie Hospices vào đầu thế kỷ 20, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ chuyên biệt cho những bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối tại nhà riêng của họ. Ngày nay, dịch vụ chăm sóc cuối đời mang nhiều ý nghĩa, cả về mặt lịch sử và ý nghĩa đương đại. Theo nghĩa rộng nhất, dịch vụ chăm sóc cuối đời có nghĩa là cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ, nhằm mục đích làm giảm và ngăn ngừa đau khổ cho những bệnh nhân mắc bệnh nan y hoặc mắc bệnh nghiêm trọng. Ngoài ra, dịch vụ chăm sóc cuối đời còn đề cập đến các cơ sở chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc và an ủi cho những bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng hoặc sắp chết. Ứng dụng hiện đại của dịch vụ này nhấn mạnh đến việc cung cấp không chỉ sự cứu trợ về mặt thể chất mà còn cả sự chăm sóc về mặt tinh thần, tình cảm và xã hội cho bệnh nhân và gia đình của họ. Do đó, dịch vụ chăm sóc cuối đời hướng đến việc chăm sóc toàn diện cho con người – cơ thể, tâm trí và tinh thần – trong giai đoạn cuối đời của họ. Dịch vụ này nhằm mục đích thúc đẩy chất lượng cuộc sống tốt hơn cho những bệnh nhân sắp chết và những người thân yêu của họ bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, chuyên nghiệp theo cách phù hợp và đầy lòng trắc ẩn nhất có thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà nghỉ chân (của khách qua đường)

meaningnhà tế bần

namespace
Ví dụ:
  • After her cancer diagnosis, the doctor recommended hospice care for our beloved grandmother.

    Sau khi chẩn đoán bà bị ung thư, bác sĩ đã đề nghị bà nội yêu quý của chúng tôi nên đi chăm sóc cuối đời.

  • The hospice team provided exceptional medical care and emotional support for our terminally ill mother.

    Nhóm chăm sóc cuối đời đã cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và hỗ trợ tinh thần đặc biệt cho người mẹ mắc bệnh nan y của chúng tôi.

  • Spending time with her in hospice allowed us to say our farewells and offer our love and gratitude.

    Việc dành thời gian bên bà tại bệnh viện cho phép chúng tôi nói lời tạm biệt và bày tỏ tình yêu thương và lòng biết ơn.

  • The hospice center had a peaceful and serene atmosphere that eased our grandmother's discomfort and made her last days more comfortable.

    Trung tâm chăm sóc cuối đời có bầu không khí yên bình và thanh thản giúp bà tôi bớt khó chịu và thoải mái hơn trong những ngày cuối đời.

  • The hospice nurse took the time to listen to our anguish, answering all our questions and alleviating our fears.

    Y tá chăm sóc cuối đời đã dành thời gian lắng nghe nỗi đau khổ của chúng tôi, trả lời mọi câu hỏi và xoa dịu nỗi sợ hãi của chúng tôi.

  • In hospice, our father's pain was managed with great care, making it possible for him to pass away quietly and without suffering.

    Tại bệnh viện, cơn đau của cha chúng tôi được kiểm soát rất cẩn thận, giúp ông có thể ra đi thanh thản và không đau đớn.

  • The hospice staff helped us navigate the intricacies of the end-of-life process, giving us a much-needed framework in a challenging time.

    Đội ngũ nhân viên chăm sóc cuối đời đã giúp chúng tôi giải quyết những phức tạp của quá trình cuối đời, mang đến cho chúng tôi một khuôn khổ rất cần thiết trong thời điểm đầy thử thách này.

  • The hospice organization provided us with resources and emotional counseling to help us prepare for the upcoming loss.

    Tổ chức chăm sóc cuối đời đã cung cấp cho chúng tôi các nguồn lực và tư vấn về mặt cảm xúc để giúp chúng tôi chuẩn bị cho sự mất mát sắp tới.

  • The hospice facility became a place of solace amid the turmoil of the end of life, offering us comfort and closure.

    Cơ sở chăm sóc cuối đời đã trở thành nơi an ủi giữa sự hỗn loạn của giai đoạn cuối đời, mang đến cho chúng tôi sự thoải mái và khép lại.

  • The hospice program's holistic and compassionate approach strengthened our family's bond and provided us with unforgettable moments of care and companionship.

    Cách tiếp cận toàn diện và đầy lòng trắc ẩn của chương trình chăm sóc cuối đời đã củng cố mối quan hệ của gia đình chúng tôi và mang đến cho chúng tôi những khoảnh khắc chăm sóc và đồng hành khó quên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches