Định nghĩa của từ horsewhip

horsewhipnoun

cưỡi ngựa

/ˈhɔːswɪp//ˈhɔːrswɪp/

Từ "horsewhip" là sự kết hợp của "horse" và "whip". Điều này phản ánh mục đích lịch sử của nó: một chiếc roi dài, mềm dẻo được thiết kế riêng để thúc ngựa hành động. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, trùng với tầm quan trọng ngày càng tăng của ngựa trong vận tải và chiến tranh. Thành phần "whip" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwīp", bản thân nó có nghĩa rộng hơn bao gồm nhiều loại dụng cụ mềm dẻo khác nhau được sử dụng để đánh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningroi ngựa

type ngoại động từ

meaningđánh bằng roi ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The stablehand wielded the horsewhip with expertise, lashing out at any misbehaving horses in the barn.

    Người trông coi chuồng ngựa vung roi ngựa một cách thành thạo, quất roi vào bất kỳ con ngựa nào không ngoan trong chuồng.

  • The stagecoach driver cracked his horsewhip sharply, urging the team of horses forward on the dusty road.

    Người đánh xe ngựa quất mạnh roi ngựa, thúc giục đàn ngựa tiến về phía trước trên con đường bụi bặm.

  • The circus trainer brandished the horsewhip in the air, a threat to the skittish elephant that refused to obey commands.

    Người huấn luyện xiếc vung roi ngựa lên không trung, như một lời đe dọa đối với con voi nhát gan không chịu tuân theo mệnh lệnh.

  • The sheriff brandished his horsewhip menacingly as he prowled the streets, determined to bring the outlaws to justice.

    Viên cảnh sát trưởng vung roi ngựa một cách đe dọa khi ông ta rảo bước trên đường phố, quyết tâm đưa những kẻ ngoài vòng pháp luật ra trước công lý.

  • The horsewhip snapped in the air as the cowboy gave his horse a sharp tug, spurring the animal into a gallop across the prairie.

    Chiếc roi ngựa vút lên trong không trung khi chàng cao bồi giật mạnh con ngựa, thúc nó phi nước đại qua thảo nguyên.

  • The equestrian officer swung his horsewhip deftly, urging the army's cavalry into action during battle.

    Người sĩ quan cưỡi ngựa vung roi ngựa một cách khéo léo, thúc giục kỵ binh của đội quân hành động trong trận chiến.

  • The impatient stablehand snapped the horsewhip over the horse's back repeatedly, hoping to encourage the animal to move despite its reluctance.

    Người trông coi chuồng ngựa mất kiên nhẫn quất roi ngựa liên tục vào lưng con ngựa, với hy vọng khuyến khích con vật di chuyển mặc dù nó không muốn.

  • The horsewhip thrashed down on the animal's flank, prompting it to kick out its leg in protest.

    Chiếc roi ngựa quất mạnh vào hông con vật, khiến nó phải đá chân ra để phản đối.

  • The stableboy prodded the horse with his horsewhip, moving it into position for the veterinarian.

    Người trông coi chuồng ngựa thúc con ngựa bằng roi ngựa, đưa nó vào vị trí cho bác sĩ thú y.

  • The tour guide's horsewhip crackled in the air as he guided his group through the bustling city, keeping them at a steady clip.

    Tiếng roi ngựa của hướng dẫn viên du lịch kêu lách tách trong không khí khi anh ta dẫn đoàn người đi qua thành phố nhộn nhịp, giữ họ đi theo một tốc độ ổn định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches