Định nghĩa của từ hornet

hornetnoun

ong bắp cày

/ˈhɔːnɪt//ˈhɔːrnɪt/

Từ "hornet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hornede", có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hornæd", có nghĩa là "có thứ giống sừng". Thuật ngữ "hornet" ban đầu dùng để chỉ một loài ong bắp cày châu Âu, ong bắp cày châu Âu (Vespa crabro), được cho là giống một loài động vật có sừng nhỏ do hình dạng của cái đầu lớn, có sọc đỏ và đen. Tên này sau đó được áp dụng cho các loài ong bắp cày lớn khác có đặc điểm vật lý tương tự, chẳng hạn như ong bắp cày khổng lồ (Vespa mandarinia) thường thấy ở Đông Á. Mặc dù tên "hornet" vẫn có thể gợi lên hình ảnh những loài côn trùng đốt có vẻ ngoài đáng sợ, nhưng thuật ngữ này đã bao hàm một loạt các loài ong bắp cày với các đặc điểm vật lý và kiểu hành vi khác nhau trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) ong bắp cày

meaningtrêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • The homeowner quickly evacuated her backyard when she spotted a swarm of hornets buzzing around the flowerbed.

    Chủ nhà đã nhanh chóng sơ tán khỏi sân sau khi phát hiện một đàn ong bắp cày đang vo ve xung quanh luống hoa.

  • The hornets viciously attacked the picnickers, causing chaos and sending everyone scrambling for cover.

    Những con ong bắp cày tấn công dữ dội vào những người đi dã ngoại, gây hỗn loạn và khiến mọi người phải chạy tán loạn tìm nơi ẩn nấp.

  • The biologist counted over 50 hornets nesting in the hollow tree, making it a bustling hub of activity.

    Nhà sinh vật học đã đếm được hơn 50 con ong bắp cày làm tổ trong thân cây rỗng, khiến nơi đây trở thành trung tâm hoạt động nhộn nhịp.

  • During the summer months, hikers are advised to wear cautionary clothing and avoid disturbing the hornets' nests in the woods.

    Vào những tháng mùa hè, người đi bộ đường dài được khuyên nên mặc quần áo bảo hộ và tránh làm phiền tổ ong bắp cày trong rừng.

  • The aerosol spray the exterminator used to kill the hornets contained a potent pesticide, warning the homeowners to seal all windows and doors.

    Bình xịt mà người diệt côn trùng dùng để giết ong bắp cày có chứa một loại thuốc trừ sâu mạnh, cảnh báo chủ nhà phải bịt kín tất cả cửa sổ và cửa ra vào.

  • The hornets' wings created a deafening buzz as they surveyed the area for potential prey, striking fear in the hearts of nearby guests.

    Đôi cánh của những con ong bắp cày tạo ra tiếng vo ve chói tai khi chúng quan sát khu vực xung quanh để tìm con mồi tiềm năng, khiến du khách gần đó sợ hãi.

  • The farmers could only count their losses once the hornets had flown away from their crop, leaving behind a hefty bill in damages.

    Người nông dân chỉ có thể đếm được thiệt hại sau khi đàn ong bay đi khỏi mùa màng của họ, để lại một khoản thiệt hại khổng lồ.

  • The scientists observed that the hornets worked together in a well-oiled machine, each one contributing to the success of the colony.

    Các nhà khoa học quan sát thấy rằng những con ong bắp cày làm việc cùng nhau trong một cỗ máy hoạt động trơn tru, mỗi con đều đóng góp vào sự thành công của cả đàn.

  • The children gasped in awe as the entomologist demonstrated how to attract and capture hornets using a specially designed device.

    Những đứa trẻ vô cùng kinh ngạc khi nhà côn trùng học trình bày cách thu hút và bắt ong bắp cày bằng một thiết bị được thiết kế đặc biệt.

  • In a stroke of luck, the emergency services arrived just in time to prevent the hornets from causing any further harm and safely evicted the swarm from the area.

    May mắn thay, lực lượng cứu hộ đã đến kịp thời để ngăn chặn đàn ong gây thêm thiệt hại và đuổi đàn ong ra khỏi khu vực một cách an toàn.

Thành ngữ

a hornets’ nest
a difficult situation in which a lot of people get very angry
  • His letter to the papers stirred up a real hornets' nest.