danh từ, số nhiều hoof; hooves
(động vật học) móng guốc
(đùa cợt) chân người
to hoof someone out: đá đít đuổi ai ra
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
ngoại động từ
đá bằng móng
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out: đá đít đuổi ai ra