Định nghĩa của từ homoeopathy

homoeopathynoun

vi lượng đồng căn

/ˌhəʊmiˈɒpəθi//ˌhəʊmiˈɑːpəθi/

Từ "homoeopathy" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "homoios," nghĩa là "tương tự," và "pathos," nghĩa là "bệnh tật." Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người Đức Samuel Hahnemann vào cuối thế kỷ 18. Hahnemann, người không hài lòng với các phương pháp y khoa thông thường của thời đại mình, đã phát triển một phương pháp tiếp cận y học mới nhấn mạnh vào việc sử dụng các chất pha loãng cao để điều trị bệnh nhân. Ông tin rằng "cái gì giống nhau thì chữa được cái đó," và một chất có thể gây ra các triệu chứng ở người khỏe mạnh cũng có thể chữa khỏi các triệu chứng đó ở người bệnh. Thuật ngữ "homoeopathy" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1807 và kể từ đó đã được áp dụng trên toàn cầu để mô tả phương pháp tiếp cận y học thay thế này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép chữa vi lượng đồng cân

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from frequent migraines, the doctor suggested a course of homoeopathy to reduce the symptoms.

    Sau khi bị đau nửa đầu thường xuyên, bác sĩ đã đề nghị dùng liệu pháp vi lượng đồng căn để giảm các triệu chứng.

  • The patient swore by homoeopathy as a natural and gentle way to heal themselves.

    Bệnh nhân khẳng định phương pháp vi lượng đồng căn là phương pháp tự nhiên và nhẹ nhàng để chữa bệnh.

  • Homoeopathy remedies are made by diluting natural substances to an incredibly small amount but still have a powerful healing effect.

    Các bài thuốc vi lượng đồng căn được tạo ra bằng cách pha loãng các chất tự nhiên thành một lượng cực nhỏ nhưng vẫn có tác dụng chữa bệnh mạnh mẽ.

  • The homoeopathic practitioner listened closely to my symptoms and prescribed a remedy that aligned with my unique presentation.

    Bác sĩ vi lượng đồng căn đã lắng nghe kỹ các triệu chứng của tôi và kê đơn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh của tôi.

  • While homoeopathy may not be suitable for all ailments, it can be an effective alternative or complementary therapy for many health concerns.

    Mặc dù liệu pháp vi lượng đồng căn không phù hợp với mọi bệnh nhưng nó có thể là liệu pháp thay thế hoặc bổ sung hiệu quả cho nhiều vấn đề sức khỏe.

  • As a homoeopath, the practitioner consistently emphasized the importance of taking a holistic approach to healing.

    Là một bác sĩ vi lượng đồng căn, ông luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng phương pháp chữa bệnh toàn diện.

  • Homoeopathic treatments range from oral remedies to topical creams and can be administered in a variety of ways.

    Phương pháp điều trị bằng liệu pháp vi lượng đồng căn bao gồm từ thuốc uống đến kem bôi ngoài da và có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau.

  • The use of homoeopathy has been gaining steam in recent years as people become more health-conscious and seek out natural options.

    Việc sử dụng liệu pháp vi lượng đồng căn đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây khi mọi người ngày càng có ý thức về sức khỏe và tìm kiếm các giải pháp tự nhiên.

  • Because homoeopathy seeks to inspire the body's natural healing ability, it can be a valuable adjunct to traditional medical care.

    Vì liệu pháp vi lượng đồng căn hướng đến khả năng chữa bệnh tự nhiên của cơ thể nên nó có thể là phương pháp bổ sung có giá trị cho phương pháp chăm sóc y tế truyền thống.

  • The findings of scientific research on homoeopathy remain ambiguous, but anecdotal evidence suggests that many individuals find real benefits from this approach to wellness.

    Những phát hiện của nghiên cứu khoa học về liệu pháp vi lượng đồng căn vẫn còn mơ hồ, nhưng bằng chứng giai thoại cho thấy nhiều cá nhân nhận thấy lợi ích thực sự từ phương pháp chăm sóc sức khỏe này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches