Định nghĩa của từ hokey

hokeyadjective

hokey

/ˈhəʊki//ˈhəʊki/

Nguồn gốc của từ "hokey" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 ở Bắc Mỹ. Ban đầu, "hokey" được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc đối tượng nào được coi là kỳ lạ, buồn cười hoặc bất thường. Nó có thể bắt nguồn từ "hock", ám chỉ chân giò lợn hoặc một món ngon của người Do Thái, như trong cụm từ "hokey pokey," được cho là bắt nguồn từ một trò chơi đầu thế kỷ 20 có tên là "hoki-poki". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "hokey" vẫn còn chưa chắc chắn và có một số giả thuyết về nguồn gốc của nó. Một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ Algonquian "ohiqui", nghĩa đen là "thật buồn cười" hoặc "thật vui". Lý thuyết này được hỗ trợ bởi bằng chứng cho thấy từ này có thể đã được người dân nói tiếng Algonquian ở miền Đông Canada và đông bắc Hoa Kỳ sử dụng. Một lý thuyết khác cho rằng "hokey" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Úc "hokum", có nghĩa là vô nghĩa hoặc ngu ngốc. Một số người tin rằng cách sử dụng từ này đã lan sang Bắc Mỹ thông qua cơn sốt vàng của Úc vào cuối thế kỷ 19. Theo thời gian, cách sử dụng "hokey" đã phát triển và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả các sự kiện, hoạt động hoặc những thứ được coi là lố bịch, cường điệu hoặc không thực tế. Một số ví dụ về ngữ cảnh "hokey" bao gồm trò chơi "hokey pokey", cụm từ vô nghĩa "hokey dokey" hoặc "hokey lutz," một động tác bóng rổ được đặt theo tên của cựu cầu thủ NBA Larry "Grandmama" Johnson. Tóm lại, nguồn gốc của từ "hokey" vẫn còn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ thuật ngữ Algonquian "ohiqui" hoặc thuật ngữ lóng của Úc "hokum". Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian và hiện nay thường được dùng như một thuật ngữ lóng để mô tả bất cứ điều gì được coi là kỳ lạ, buồn cười hoặc bất thường.

namespace
Ví dụ:
  • The party games at your friend's birthday celebration were a little hokey, but everyone still had fun trying to guess the baby's weight and cooking up a mess in the cake decorating contest.

    Các trò chơi trong bữa tiệc sinh nhật của bạn bè hơi ngớ ngẩn, nhưng mọi người vẫn vui vẻ đoán cân nặng của em bé và nấu một bữa tiệc thịnh soạn trong cuộc thi trang trí bánh.

  • The cheesy acting in the horror movie made my friends and me laugh so much that we couldn't stop giggling throughout the entire thing. It was pretty hokey, but it was also a lot of fun.

    Diễn xuất sến súa trong phim kinh dị khiến tôi và bạn bè cười nhiều đến nỗi chúng tôi không thể ngừng cười khúc khích trong suốt cả bộ phim. Nó khá là sến súa, nhưng cũng rất vui.

  • The carpet in the waiting room of the doctor's office looked like it was from the 1970s and had a serious case of the hokey-pokey.

    Tấm thảm trong phòng chờ của phòng khám bác sĩ trông giống như từ những năm 1970 và có vết xước nghiêm trọng.

  • The overly-dramatic teacher tried to make the history lesson come alive, but her attempts at making it exciting were a little too hokey and it all felt a bit too theatrical.

    Cô giáo quá kịch tính đã cố gắng làm cho bài học lịch sử trở nên sống động, nhưng nỗ lực làm cho nó trở nên thú vị lại có phần hơi sến súa và có cảm giác hơi quá khoa trương.

  • The local Shakespearean theater company's production of A Midsummer Night's Dream was a little hokey, with some of the actors clearly struggling with their lines, but it was still enjoyable to watch.

    Vở kịch A Midsummer Night's Dream của công ty sân khấu Shakespeare địa phương có phần sến súa, với một số diễn viên rõ ràng phải vật lộn với lời thoại của mình, nhưng vẫn rất thú vị khi xem.

  • The karaoke night at the local bar was a little hokey, with some of the singers clearly nervous and off-key, but it was also really entertaining to watch people let loose and have fun.

    Đêm karaoke tại quán bar địa phương có chút nhảm nhí, một số ca sĩ rõ ràng có vẻ lo lắng và hát lạc tông, nhưng cũng rất thú vị khi xem mọi người thoải mái và vui vẻ.

  • The traditional folk dance performance at the cultural festival was a little hokey, with the dancers looking like they were put through rigorous routine practice sessions, but nevertheless, it was fascinating to watch the intricate movements and costumes.

    Màn biểu diễn múa dân gian truyền thống tại lễ hội văn hóa có phần hơi quê mùa, với các vũ công trông như thể họ đã trải qua các buổi tập luyện nghiêm ngặt, nhưng dù sao thì vẫn rất hấp dẫn khi xem những chuyển động và trang phục phức tạp.

  • The famous magician's grand finale was a little hokey, with an overly-dramatic showmanship, but it still managed to wow the audience and leave them amazed.

    Màn trình diễn hoành tráng của ảo thuật gia nổi tiếng này có phần hơi khoa trương, với màn trình diễn quá kịch tính, nhưng vẫn khiến khán giả phải trầm trồ và kinh ngạc.

  • The scavenger hunt organized for the office holiday party was a little hokey, but it got everyone involved and engaged, making for a fun and festive event.

    Trò chơi săn tìm kho báu được tổ chức cho bữa tiệc nghỉ lễ của văn phòng có vẻ hơi ngớ ngẩn, nhưng nó đã thu hút được mọi người tham gia, tạo nên một sự kiện vui vẻ và sôi động.

  • The local theater group's production of the classic children's story was a little hokey, with wooden acting and a simplistic set design, but it was still heartwarming to see the enchanting tale come to life on stage.

    Vở kịch thiếu nhi kinh điển do nhóm kịch địa phương dàn dựng có phần hơi sến súa, với diễn xuất cứng nhắc và thiết kế bối cảnh đơn giản, nhưng vẫn rất ấm lòng khi thấy câu chuyện hấp dẫn này trở nên sống động trên sân khấu.

Từ, cụm từ liên quan