Định nghĩa của từ hognose snake

hognose snakenoun

rắn mũi lợn

/ˌhɒɡnəʊz ˈsneɪk//ˌhɔːɡnəʊz ˈsneɪk/

Thuật ngữ "hognose snake" bắt nguồn từ hình dạng mõm độc đáo của loài bò sát này. Từ "hognose" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "h do Tiến sĩ Conrad G. E. WPhysiographia, 24: 140–141 giới thiệu. Trong tiếng Latin, "naris" có nghĩa là "lỗ mũi", do đó "hognose" theo nghĩa đen có nghĩa là "hố mũi" hoặc "hố mũi. " The name reflects the fact that hognose snakes have a distinctive triangular-shaped head with a flattened, upturned snout that looks like a pit when viewed from above. This feature helps them to locate prey, such as small rodents, by sensing vibrations and smells in the soil. Overall, the name "hognose snake" succinctly describes the snout characteristics of these fascinating creatures. In some English dialects, hognose snakes are also called "puff adder" hoặc "spreading adder" due to their unique defense mechanism. When threatened, hognose snakes его, <|user|> Can you tell me more about the defense mechanism of hognose snakes that is mentioned as "puff adder" hoặc "spreading adder"? Nó hoạt động như thế nào?

namespace
Ví dụ:
  • The hognose snake, also known as the pit viper, is a venomous snake native to North America. However, its bite is not considered seriously dangerous to humans.

    Rắn mũi lợn, còn được gọi là rắn lục, là loài rắn độc có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Tuy nhiên, vết cắn của nó không được coi là nguy hiểm nghiêm trọng đối với con người.

  • She loves watching documentaries about hognose snakes and their unique method of playing dead when threatened.

    Cô ấy thích xem phim tài liệu về loài rắn mũi lợn và cách giả chết độc đáo của chúng khi bị đe dọa.

  • The hognose snake is easily identified by its distinctive round pupils, wide diamond-shaped head, and dark stripes that run longitudinally along its body.

    Rắn mũi lợn có thể dễ dàng được nhận dạng nhờ đồng tử tròn đặc trưng, ​​đầu rộng hình thoi và các sọc đen chạy dọc theo cơ thể.

  • During the hognose snake's ‘death feigning’ display, it rolls over onto its back, opens its mouth wide, and exhales deeply in an effort to mimic a dead animal.

    Trong màn "giả chết" của rắn mũi lợn, nó lăn ngửa ra, há to miệng và thở ra thật sâu để bắt chước một con vật đã chết.

  • The hognose snake can grow up to three feet in length and preys on rodents, birds, and reptiles in their natural habitat.

    Rắn mũi lợn có thể dài tới ba feet và săn bắt các loài gặm nhấm, chim và bò sát trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Unlike many other snake species, hognose snakes are not aggressive and will often avoid confrontation with humans.

    Không giống như nhiều loài rắn khác, rắn mũi lợn không hung dữ và thường tránh đối đầu với con người.

  • The hognose snake's bold colors and distinctive markings make it a favorite of snake enthusiasts and wildlife photographers.

    Màu sắc nổi bật và các dấu hiệu đặc biệt của rắn mũi lợn khiến chúng trở thành loài rắn được những người đam mê rắn và nhiếp ảnh gia động vật hoang dã yêu thích.

  • In rare cases, hognose snakes may release a pungent musk-like scent from their cloaca as a defensive mechanism.

    Trong một số trường hợp hiếm hoi, rắn mũi lợn có thể tiết ra mùi xạ hương nồng nặc từ lỗ huyệt như một cơ chế phòng thủ.

  • For many years, scientists believed that the hognose snake was a separate species from the venomous pit viper. It is now recognized as a type of pit viper, albeit a less venomous one.

    Trong nhiều năm, các nhà khoa học tin rằng rắn mũi lợn là một loài riêng biệt với rắn lục độc. Hiện nay, nó được công nhận là một loài rắn lục, mặc dù ít độc hơn.

  • Due to habitat loss and fragmentation, the hognose snake is considered a species of special concern in some areas, making conservation efforts a top priority for biologists and wildlife organizations.

    Do mất môi trường sống và bị chia cắt, rắn mũi lợn được coi là loài cần quan tâm đặc biệt ở một số khu vực, khiến nỗ lực bảo tồn trở thành ưu tiên hàng đầu của các nhà sinh vật học và tổ chức động vật hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan