Định nghĩa của từ hoe in

hoe inphrasal verb

thế nào trong

////

Cụm từ "hoe in" có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ vào thế kỷ 19. Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cuộc tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng, đặc biệt là những cuộc tụ họp ngoài trời ở vùng nông thôn. Trong ngữ cảnh này, từ "hoe" dùng để chỉ một công cụ nông nghiệp dùng để đào và canh tác đất. Trong mùa thu hoạch, những người làm thuê ở miền Nam Hoa Kỳ thường tụ tập lại để làm việc trên đồng ruộng bằng cuốc của họ như một phương tiện kiếm sống. Tuy nhiên, sau một ngày dài làm việc, họ thường tụ tập lại để tham gia một sự kiện xã hội trong cộng đồng của họ. Những sự kiện này được gọi là "hoeings" và thuật ngữ "hoe in" được dùng để mô tả những cuộc tụ họp không chính thức thường diễn ra tại các sự kiện này. Theo thời gian, thuật ngữ "hoeing" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cuộc tụ họp xã hội nào có liên quan đến khiêu vũ và vui chơi, đặc biệt là những cuộc tụ họp ngoài trời ở vùng nông thôn. Thuật ngữ "hoe in" cũng được dùng để mô tả một cuộc tụ họp xã hội lễ hội có sự hiện diện của cuốc, không nhất thiết là một công cụ để làm nông mà là vật trang trí hoặc là chủ đề cho sự kiện. Ngày nay, thuật ngữ "hoe in" vẫn được sử dụng, mặc dù ít thường xuyên hơn, và phần lớn là một cách diễn đạt mang tính khu vực và lịch sử gắn liền với văn hóa miền Nam nước Mỹ. Nguồn gốc của nó trong nông nghiệp và mối quan hệ cộng đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của truyền thống nông nghiệp và sự tụ họp cộng đồng trong lịch sử của khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • I spent the morning gardening with my trusty hoe, digging up weeds and leveling the soil.

    Tôi dành buổi sáng để làm vườn bằng chiếc cuốc đáng tin cậy của mình, đào cỏ dại và san phẳng đất.

  • My grandmother's garden was so well-tended that I couldn't believe the pristine rows of vegetables and the luscious flowers. I asked her what her secret was, and she replied, "It's all in the hoe, dear."

    Khu vườn của bà tôi được chăm sóc rất tốt đến nỗi tôi không thể tin vào những hàng rau tươi tốt và những bông hoa tươi tốt. Tôi hỏi bà bí quyết của bà là gì, và bà trả lời, "Tất cả đều nằm ở cái cuốc, cưng ạ."

  • The farmer hoeing his crops couldn't complain about the peaceful countryside as the birds chirped and insects buzzed.

    Người nông dân đang cuốc đất không thể phàn nàn về vùng quê yên bình khi tiếng chim hót và tiếng côn trùng vo ve.

  • My backyard wasn't comparable to my neighbor's green haven, but with my brand new hoe and some elbow grease, I was determined to transform it.

    Sân sau nhà tôi không thể so sánh với thiên đường xanh của hàng xóm, nhưng với chiếc cuốc mới và chút công sức, tôi quyết tâm cải tạo nó.

  • Every weekend, Jane could be seen ridging her garden with her hoe, preparing it for the next planting season.

    Mỗi cuối tuần, Jane đều dùng cuốc xới đất trong vườn, chuẩn bị cho mùa trồng trọt tiếp theo.

  • The gardening expert advised beginners to invest in a sturdy hoe, as it's a versatile tool that can be used for a variety of tasks.

    Chuyên gia làm vườn khuyên người mới bắt đầu nên đầu tư vào một chiếc cuốc chắc chắn vì đây là một công cụ đa năng có thể sử dụng cho nhiều công việc khác nhau.

  • The park's groundskeeper wielded his hoe with swift and deliberate strokes, cutting down the young weeds before they could take root.

    Người trông coi công viên vung chiếc cuốc của mình với những nhát cắt nhanh và dứt khoát, cắt đứt những cây cỏ dại non trước khi chúng kịp bén rễ.

  • After months of rainy weather, an infestation of snails threatened to damage the lettuce plants. My mum grabbed her hoe and chased them out of sight, saving our salad!

    Sau nhiều tháng thời tiết mưa, một đàn ốc sên đe dọa phá hoại cây xà lách. Mẹ tôi cầm cuốc đuổi chúng đi khuất tầm nhìn, cứu được món salad của chúng tôi!

  • Tom had always dreamt of starting his organic farm, and his very first piece of equipment was a hoe he inherited from his grandfather.

    Tom luôn mơ ước khởi nghiệp trang trại hữu cơ của mình, và dụng cụ đầu tiên của anh là chiếc cuốc được thừa hưởng từ ông nội.

  • We had something to celebrate as the headmaster announced that the prize for the best-kept school garden would be awarded to our very own students, who had cleared and hoed the plots with impressive enthusiasm.

    Chúng tôi có điều gì đó để ăn mừng khi hiệu trưởng tuyên bố rằng giải thưởng dành cho khu vườn được chăm sóc tốt nhất sẽ được trao cho chính học sinh của chúng tôi, những người đã dọn dẹp và xới đất cho khu vườn bằng sự nhiệt tình đáng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches