Định nghĩa của từ hind

hindadjective

Hind

/haɪnd//haɪnd/

Từ "hind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được dùng để mô tả thứ gì đó ở phía sau hoặc ở xa. Từ tiếng Anh cổ "hind," có nghĩa đen là "back" hoặc "behind," thường được dùng để chỉ những vật thể hoặc người ở phía sau hoặc ở xa một địa điểm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "hind" đã phát triển theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó thường được dùng để chỉ những loài động vật hoang dã bị săn bắt trong rừng, đặc biệt là những loài bốn chân lớn như hươu và nai sừng tấm. Theo nghĩa này, nó đại diện cho góc nhìn của người thợ săn, vì họ thường tiếp cận và cố gắng bắt những con vật từ phía sau hoặc từ một vị trí ẩn núp hoặc bị che khuất. Việc sử dụng "hind" để mô tả một loài động vật vẫn được quan sát thấy trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong cụm từ "hindmost," dùng để chỉ vị trí cuối cùng hoặc phía sau trong một nhóm hoặc chuỗi. Tuy nhiên, từ này phần lớn đã không còn được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và hiện được coi là ít phổ biến và ít thường xuyên hơn so với từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến hơn là "rear". Nhìn chung, lịch sử của "hind" minh họa cách nghĩa của từ có thể thay đổi theo thời gian, khi chúng được các nền văn hóa và cộng đồng ngôn ngữ khác nhau điều chỉnh và sử dụng lại cho các mục đích và nhu cầu khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) hươu cái

examplehind leg: chân sau

examplehind wheel: bánh xe sau

type danh từ

meaningtá điền

examplehind leg: chân sau

examplehind wheel: bánh xe sau

meaningngười quê mùa cục mịch

namespace
Ví dụ:
  • The heavy traffic hindered my progress on the highway.

    Tình trạng giao thông đông đúc đã cản trở tôi di chuyển trên đường cao tốc.

  • The rain heavily hindered our outdoor activities.

    Trời mưa đã cản trở rất nhiều các hoạt động ngoài trời của chúng tôi.

  • The flame of the candle was hindered by a strong gust of wind.

    Ngọn lửa của ngọn nến bị cản trở bởi một cơn gió mạnh.

  • The student's progress was hindered by their lack of focus in class.

    Sự tiến bộ của học sinh bị cản trở do thiếu tập trung trong lớp.

  • The athlete's performance was hindered by a sudden injury.

    Thành tích của vận động viên bị cản trở do chấn thương đột ngột.

  • The teacher's explanation was hindered by a loud noise in the classroom.

    Lời giải thích của giáo viên bị cản trở bởi tiếng ồn lớn trong lớp học.

  • The lack of resources hindered the startup's growth.

    Việc thiếu hụt nguồn lực đã cản trở sự phát triển của công ty khởi nghiệp.

  • Her fear of failure hindered her from trying new things.

    Nỗi sợ thất bại đã ngăn cản cô thử những điều mới.

  • The dense fog hindered our view of the landscape.

    Sương mù dày đặc cản trở tầm nhìn của chúng tôi về quang cảnh.

  • The absence of a microwave in the office kitchen hindered our ability to reheat our lunches.

    Việc không có lò vi sóng trong bếp văn phòng đã cản trở khả năng hâm nóng bữa trưa của chúng tôi.

Thành ngữ

talk the hind legs off a donkey
(informal)to talk too much, especially about things that are boring or not important