Định nghĩa của từ higher plants

higher plantsnoun

thực vật bậc cao

/ˌhaɪə ˈplɑːnts//ˌhaɪər ˈplænts/

Thuật ngữ "higher plants" là một phân loại phân loại được sử dụng để phân biệt một nhóm sinh vật với các nhóm thực vật khác. Phân loại này dựa trên tính phức tạp và tổ chức của cấu trúc và vòng đời của chúng. Trong hệ thống phân loại thực vật không được xác định rõ ràng vào thế kỷ 18, các nhà khoa học đã phân loại thực vật thành "higher" hoặc "lower". Nhóm "thực vật bậc thấp" bao gồm các sinh vật không có rễ, thân và lá thực sự, và cũng không có cấu trúc sinh sản phức tạp như hoa. Ngược lại, "higher plants" được đặc trưng bởi việc sở hữu các cấu trúc này và được coi là tiến hóa và phức tạp hơn so với các đối tác bậc thấp hơn của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "higher plants" vẫn được sử dụng, nhưng đã được thay thế bằng thuật ngữ khoa học "angiosperms", dùng để chỉ nhóm thực vật bao gồm thực vật có hoa. Thực vật hạt kín được phân biệt với các nhóm thực vật khác vào thế kỷ 19 dựa trên cấu trúc sinh sản độc đáo của chúng và sự phát triển của hạt bên trong bầu nhụy. Tóm lại, thuật ngữ "higher plants" bắt nguồn từ một phân loại chủ quan và không chính xác, nhưng vẫn được sử dụng do tính đơn giản và dễ hiểu trực quan của nó. Tuy nhiên, khi hiểu biết khoa học tiến bộ, nó đã được thay thế bằng các phân loại chính xác và cụ thể hơn dựa trên mối quan hệ tiến hóa giữa các loài khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The botanist studied the structure of higher plants, such as oak trees and sunflowers, to understand the intricate mechanisms by which they grow and develop.

    Nhà thực vật học này đã nghiên cứu cấu trúc của thực vật bậc cao, chẳng hạn như cây sồi và hoa hướng dương, để hiểu được cơ chế phức tạp mà chúng sinh trưởng và phát triển.

  • Unlike bacteria and algae, higher plants have the ability to produce their own food through photosynthesis, which occurs in specialized structures called chloroplasts.

    Không giống như vi khuẩn và tảo, thực vật bậc cao có khả năng tự sản xuất thức ăn thông qua quá trình quang hợp, diễn ra trong các cấu trúc chuyên biệt gọi là lục lạp.

  • The growth of higher plants is regulated by a variety of internal and external factors, including light, water, and nutrient availability.

    Sự phát triển của thực vật bậc cao được điều chỉnh bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài, bao gồm ánh sáng, nước và lượng chất dinh dưỡng có sẵn.

  • The study of higher plants has shed light on the evolution of land plants, as they are thought to have evolved from aquatic forms around 400 million years ago.

    Nghiên cứu về thực vật bậc cao đã làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của thực vật trên cạn, vì chúng được cho là đã tiến hóa từ dạng sống dưới nước cách đây khoảng 400 triệu năm.

  • Higher plants have proven to be valuable resources for human society, providing source materials for medicines, food, and building materials, such as paper and textiles.

    Thực vật bậc cao đã được chứng minh là nguồn tài nguyên có giá trị đối với xã hội loài người, cung cấp nguyên liệu cho thuốc men, thực phẩm và vật liệu xây dựng như giấy và hàng dệt may.

  • The spreading of higher plants through natural processes such as seed dispersal and pollination is vital for maintaining ecosystem function and diversity.

    Sự phát tán của thực vật bậc cao thông qua các quá trình tự nhiên như phát tán hạt và thụ phấn là rất quan trọng để duy trì chức năng và sự đa dạng của hệ sinh thái.

  • The success of higher plants in colonizing terrestrial environments is due in part to their specialized adaptations, such as the development of root systems and the ability to withstand drought.

    Sự thành công của thực vật bậc cao trong việc xâm chiếm môi trường trên cạn một phần là nhờ vào khả năng thích nghi chuyên biệt của chúng, chẳng hạn như sự phát triển của hệ thống rễ và khả năng chịu hạn.

  • The interactions between higher plants and other organisms in their environment, such as fungi and insects, are complex and often highly specialized.

    Sự tương tác giữa thực vật bậc cao và các sinh vật khác trong môi trường của chúng, chẳng hạn như nấm và côn trùng, rất phức tạp và thường có tính chuyên môn hóa cao.

  • Researchers are investigating the potential applications of higher plants in industrial processes, such as bioremediation and the production of biofuels.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu các ứng dụng tiềm năng của thực vật bậc cao trong các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như xử lý sinh học và sản xuất nhiên liệu sinh học.

  • Each year, farmers around the world make use of higher plants to generate food and resources for their communities, demonstrating the continued relevance of these remarkable organisms in our daily lives.

    Hàng năm, nông dân trên khắp thế giới sử dụng thực vật bậc cao để tạo ra thực phẩm và tài nguyên cho cộng đồng của họ, chứng minh tầm quan trọng liên tục của những sinh vật đáng chú ý này trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.