Định nghĩa của từ high season

high seasonnoun

mùa cao điểm

/ˌhaɪ ˈsiːzn//ˌhaɪ ˈsiːzn/

Thuật ngữ "high season" ban đầu dùng để chỉ thời điểm trong năm khi thủy triều lên cao nhất, một khái niệm có nguồn gốc từ các vùng ven biển nơi hoạt động hàng hải, đánh bắt cá và buôn bán phụ thuộc vào các mô hình thủy triều. Thuật ngữ này được các thủy thủ và ngư dân đặt ra vào đầu thế kỷ 18 để mô tả thời kỳ sinh vật biển đông đúc và độ sâu nước tối ưu để đánh bắt hải sản, khiến đây trở thành thời điểm có lợi nhuận cho ngành đánh bắt cá và các ngành liên quan. Khi du lịch ngày càng trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, khách du lịch muốn đến những vùng ven biển đó vào mùa thủy triều lên cao để thưởng ngoạn phong cảnh và các hoạt động giải trí. Do đó, ngành du lịch đã áp dụng thuật ngữ "high season" để chỉ thời điểm trong năm khi lượng khách du lịch cao nhất, qua đó tối đa hóa lợi nhuận cho các dịch vụ lưu trú, vận chuyển và tham quan. Từ đó, cách sử dụng này đã lan rộng sang nhiều ngành khác nhằm tận dụng nhu cầu cao điểm, đặc biệt là trong các kỳ nghỉ cao điểm.

namespace
Ví dụ:
  • During the high season, the beaches in Bali are packed with tourists eager to soak up the sun and surf.

    Vào mùa cao điểm, các bãi biển ở Bali đông nghịt du khách háo hức tắm nắng và lướt sóng.

  • The prices of accommodations skyrocket during the high season in the Alps, making it a popular time for skiing enthusiasts.

    Giá phòng nghỉ tăng vọt vào mùa cao điểm ở dãy Alps, khiến đây trở thành thời điểm lý tưởng cho những người đam mê trượt tuyết.

  • In the Amazon rainforest, the high season for wildlife viewing is during the dry season when the animals are more easily spotted.

    Ở rừng mưa nhiệt đới Amazon, mùa cao điểm để ngắm động vật hoang dã là vào mùa khô khi các loài động vật dễ được phát hiện hơn.

  • The high season for cherry blossom viewing in Tokyo is late March to early April, drawing crowds from all over the world.

    Mùa cao điểm ngắm hoa anh đào ở Tokyo là cuối tháng 3 đến đầu tháng 4, thu hút đông đảo du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • As the high season for luxury cruises approaches, lines such as Cunard and Regent Seven Seas are offering promotional deals to fill up their cabins.

    Khi mùa cao điểm của các chuyến du ngoạn sang trọng đang đến gần, các hãng như Cunard và Regent Seven Seas đang đưa ra các chương trình khuyến mại để lấp đầy phòng của họ.

  • Visitors to Machu Picchu in Peru should book their tickets far in advance for the high season as the iconic site can get very crowded.

    Du khách đến thăm Machu Picchu ở Peru nên đặt vé trước cho mùa cao điểm vì địa điểm biểu tượng này có thể rất đông đúc.

  • Many Caribbean islands have a high season that lasts from December to April, due to the warmer weather and lower chance of hurricanes.

    Nhiều đảo ở vùng Caribe có mùa cao điểm kéo dài từ tháng 12 đến tháng 4 do thời tiết ấm hơn và ít có khả năng xảy ra bão.

  • People come from all over Europe to visit the Amalfi Coast during the high season, but the stunning views make it all worthwhile.

    Mọi người từ khắp châu Âu đến thăm Bờ biển Amalfi vào mùa cao điểm, nhưng quang cảnh tuyệt đẹp nơi đây khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • Winter sports enthusiasts visit Hakuba in Japan during the high season for the chance to hit the slopes that have hosted Olympic events in the past.

    Những người đam mê thể thao mùa đông thường đến thăm Hakuba ở Nhật Bản vào mùa cao điểm để có cơ hội trượt tuyết trên những con dốc từng tổ chức các sự kiện Olympic trước đây.

  • The bustling city of Dubai is a popular destination during the high season, thanks to its sunny climate, world-class shopping, and cultural attractions.

    Thành phố Dubai nhộn nhịp là điểm đến phổ biến trong mùa cao điểm nhờ khí hậu nắng ấm, nhiều hoạt động mua sắm đẳng cấp thế giới và các điểm tham quan văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches