Định nghĩa của từ hickey

hickeynoun

hôn trên cổ

/ˈhɪki//ˈhɪki/

Nguồn gốc của từ "hickey" có thể bắt nguồn từ những năm 1920, trong thời kỳ đỉnh cao của lệnh Cấm rượu ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, mọi người thường uống một lượng lớn rượu một cách bí mật, thường dẫn đến việc tiêu thụ quá mức và trong một số trường hợp là quá mức. Một lời giải thích có thể có cho nguồn gốc của thuật ngữ "hickey" là nó mô tả vết hằn trên da do môi của một người để lại sau khi họ bị ép vào môi trong một thời gian dài, chẳng hạn như trong khi hôn nồng cháy hoặc uống rượu quá nhiều. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh "hic", thường được nghe thấy khi ai đó hít không khí một cách nhanh chóng do uống quá nhiều rượu. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cách diễn đạt thời Victoria, "hicky", ám chỉ những vết loét thô thường hình thành trên cổ của phụ nữ thời Victoria do mặc quần áo cổ bó. Vì vết đổi màu trên cổ của một người do vết cắn có thể được so sánh với vết đổi màu do quần áo bó, nên có thể từ "hickey" là một phiên bản hiện đại của thuật ngữ cũ hơn, "hicky". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "hickey" hiện được hiểu rộng rãi là một vết hằn trên da, thường là ở cổ hoặc ngực, do bị hút từ nụ hôn hoặc tiếp xúc thân mật khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđồ dùng, thiết bị

meaningmụn nhọt, vết nhơ

namespace
Ví dụ:
  • After a wild night out, Sarah woke up with a large hickey on the side of her neck, a tangible reminder of her carefree behavior the previous evening.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, Sarah thức dậy với một vết hôn lớn ở bên cổ, một lời nhắc nhở hữu hình về hành vi vô tư của cô vào tối hôm trước.

  • Tom was self-conscious about the multiple hickeys covering his chest, as he knew his conservative colleagues at work would judge him for his recent romantic escapades.

    Tom rất ngại ngùng về những vết hôn trên ngực mình, vì anh biết những đồng nghiệp bảo thủ ở công ty sẽ phán xét anh vì những cuộc tình gần đây của anh.

  • Jenny's mother scolded her when she noticed the unsightly hickey on Jenny's shoulder, lecturing her on the risks of getting carried away with boys and the negative consequences that could result.

    Mẹ của Jenny đã mắng cô khi bà nhận thấy vết bầm xấu xí trên vai Jenny, giảng giải cho cô về những rủi ro khi bị con trai dẫn dắt và những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.

  • When Alex's best friend saw the hickey on his arm, he jokingly accused him of sleeping with a vampire, but Alex laughed it off, knowing full well who the true culprit was.

    Khi người bạn thân nhất của Alex nhìn thấy vết hôn trên cánh tay anh, anh ấy đã đùa rằng Alex đã ngủ với ma cà rồng, nhưng Alex cười lớn vì anh biết rõ thủ phạm thực sự là ai.

  • Lisa was worried that her boyfriend's hickey collection would scare off potential employers during job interviews, knowing that some companies frown upon a less-than-professional appearance.

    Lisa lo rằng bộ sưu tập dấu hôn của bạn trai cô sẽ khiến các nhà tuyển dụng tiềm năng sợ hãi trong các buổi phỏng vấn xin việc, vì cô biết rằng một số công ty không thích vẻ ngoài thiếu chuyên nghiệp.

  • Emily was embarrassed when her ex-boyfriend revealed in front of their friends that the hickey on her abdomen was actually his brother's, leading to awkward explanations and lots of teasing.

    Emily cảm thấy xấu hổ khi bạn trai cũ tiết lộ trước mặt bạn bè rằng vết hôn trên bụng cô thực chất là của anh trai anh ta, dẫn đến nhiều lời giải thích ngượng ngùng và trêu chọc.

  • The hickey on Rachel's throat had disappeared completely by the time she returned to work the following day, much to her relief and the admiration of her colleagues, who couldn't help but take notice of how razor-sharp her collarbone looked.

    Vết hôn trên cổ họng của Rachel đã biến mất hoàn toàn khi cô trở lại làm việc vào ngày hôm sau, khiến cô nhẹ nhõm và các đồng nghiệp vô cùng ngưỡng mộ, những người không thể không chú ý đến xương đòn sắc nhọn của cô.

  • Matthew's girlfriend was disappointed when she saw the cluster of hickeys covering his chest, realizing that his wandering eye might have gotten the better of him during their time apart.

    Bạn gái của Matthew đã rất thất vọng khi nhìn thấy những vết hôn trên ngực anh, cô nhận ra rằng có thể anh đã vô tình để mắt đến cô trong thời gian họ xa nhau.

  • Susan's younger sister blushed and giggled when their mother asked about the hickey on her neck, confessing that she had a secret crush on her math teacher and that he had left the telltale mark behind.

    Em gái của Susan đỏ mặt và cười khúc khích khi mẹ cô hỏi về vết hôn trên cổ cô, thú nhận rằng cô đã phải lòng thầy giáo dạy toán của mình và rằng ông đã để lại dấu vết đó.

  • Finally, after hiding her hickey from her family for weeks, Claire confidently wore her favorite bikini to the beach, secure in the knowledge that she looked more stunningly beautiful than ever before, hickey and all.

    Cuối cùng, sau nhiều tuần giấu vết hôn tạm thời khỏi gia đình, Claire đã tự tin mặc bộ bikini yêu thích của mình ra bãi biển, tin chắc rằng cô trông đẹp hơn bao giờ hết, kể cả vết hôn tạm thời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches