Định nghĩa của từ hexadecimal

hexadecimalnoun

thập lục phân

/ˌheksəˈdesɪml//ˌheksəˈdesɪml/

"Hexadecimal" là sự kết hợp của hai từ: "hex" và "decimal". "Hex" bắt nguồn từ "hexa-", tiền tố tiếng Hy Lạp có nghĩa là "six". Điều này đề cập đến hệ cơ số 16, sử dụng 16 chữ số duy nhất. "Decimal" bắt nguồn từ tiếng Latin "decimus", có nghĩa là "tenth", ám chỉ hệ cơ số 10 quen thuộc. Do đó, "hexadecimal" theo nghĩa đen được dịch thành "sáu thập phân", chỉ một hệ thống dựa trên mười sáu, thay vì mười.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc hệ thống số có cơ sở là 16

namespace
Ví dụ:
  • The programmer converted the binary number to hexadecimal format to make it easier to understand and debug.

    Người lập trình đã chuyển đổi số nhị phân sang định dạng thập lục phân để dễ hiểu và gỡ lỗi hơn.

  • The hexadecimal value of this color is #FFC0CB.

    Giá trị thập lục phân của màu này là #FFC0CB.

  • The network administrator noticed a hexadecimal error code in the network logs indicating a failed connection.

    Người quản trị mạng nhận thấy mã lỗi thập lục phân trong nhật ký mạng cho biết kết nối không thành công.

  • The database stores all of the user IDs in hexadecimal format for increased security.

    Cơ sở dữ liệu lưu trữ tất cả ID người dùng theo định dạng thập lục phân để tăng cường tính bảo mật.

  • The software developer incorporated a hexadecimal number that represented the pixel location into the graphics application.

    Nhà phát triển phần mềm đã kết hợp một số thập lục phân biểu diễn vị trí pixel vào ứng dụng đồ họa.

  • The programming language converts hexadecimal inputs directly to binary, eliminating the need for manual conversion.

    Ngôn ngữ lập trình chuyển đổi dữ liệu thập lục phân trực tiếp sang nhị phân, loại bỏ nhu cầu chuyển đổi thủ công.

  • The engineer recorded the electrical resistance of the components in hexadecimal values for precise measurements.

    Kỹ sư đã ghi lại điện trở của các thành phần theo giá trị thập lục phân để có phép đo chính xác.

  • The computer scientist used hexadecimal notation to simplify the complex calculations in the data analysis tool.

    Nhà khoa học máy tính đã sử dụng ký hiệu thập lục phân để đơn giản hóa các phép tính phức tạp trong công cụ phân tích dữ liệu.

  • The programmer inserted a hexadecimal memory address in the program, which corresponded to the location of the critical data.

    Người lập trình đã chèn một địa chỉ bộ nhớ thập lục phân vào chương trình, tương ứng với vị trí của dữ liệu quan trọng.

  • The hardware specialist logged the hexadecimal string that appeared on the screen after running the diagnostic test on the system.

    Chuyên gia phần cứng đã ghi lại chuỗi thập lục phân xuất hiện trên màn hình sau khi chạy thử nghiệm chẩn đoán trên hệ thống.

Từ, cụm từ liên quan