Định nghĩa của từ hex

hexnoun

Hex

/heks//heks/

Từ "hex" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæcce", có nghĩa là "phù thủy" hoặc "phép thuật". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "hex" và nghĩa chuyển thành "lời nguyền" hoặc "phép thuật". Từ này có thể đã du nhập vào tiếng Anh thông qua sự kết hợp của nhiều ảnh hưởng, bao gồm văn hóa dân gian, mê tín và ngôn ngữ Đức. Việc sử dụng "hex" theo nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ lời nguyền ma thuật hoặc vận rủi, đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninglàm ma thuật, bỏ bùa mê

typedanh từ

meaningbùa ma thuật

namespace

a word or phrase that has a magic power to harm somebody

một từ hoặc cụm từ có sức mạnh kỳ diệu để làm hại ai đó

Ví dụ:
  • to put a hex on somebody

    để nguyền rủa ai đó

  • The chemist mixed six chemicals together to create a hex (hexagonalcrystal structure.

    Nhà hóa học đã trộn sáu loại hóa chất lại với nhau để tạo ra một cấu trúc tinh thể lục giác.

  • The beeswax candles came in a pack of six, with each individual candle being hexagonal in shape.

    Nến sáp ong được đóng gói theo gói sáu cây, mỗi cây nến có hình lục giác.

  • The quilt was made up of six hexagons, all stitched together to create a beautiful patchwork pattern.

    Chiếc chăn được tạo thành từ sáu hình lục giác, tất cả được khâu lại với nhau để tạo thành họa tiết chắp vá tuyệt đẹp.

  • The six-pointed star, also known as a hexagram, is a sacred symbol in many ancient religions.

    Ngôi sao sáu cánh, còn được gọi là lục giác, là biểu tượng thiêng liêng trong nhiều tôn giáo cổ xưa.

Từ, cụm từ liên quan

a system for representing pieces of data using the numbers 0–9 and the letters A–F

một hệ thống biểu diễn các phần dữ liệu bằng cách sử dụng các số 0–9 và các chữ cái A–F

Từ, cụm từ liên quan

All matches