Định nghĩa của từ heterosexual

heterosexualadjective

dị tính

/ˌhetərəˈsekʃuəl//ˌhetərəˈsekʃuəl/

Từ "heterosexual" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ khoa học. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ và nhà tình dục học người Đức, Karl-Maria Kertbeny, người đã sử dụng nó để mô tả những cá nhân bị thu hút bởi người khác giới. Thuật ngữ này kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "heteros" (có nghĩa là "other" hoặc "different") và "tình dục". Ban đầu, nó được sử dụng để đối lập với "đồng tính luyến ái", cũng được Kertbeny đặt ra vào cùng thời điểm. Mặc dù ban đầu được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng, "heterosexual" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthích giao hợp với người khác giới

namespace
Ví dụ:
  • John is a heterosexual man who has always preferred dating women.

    John là một người đàn ông dị tính và luôn thích hẹn hò với phụ nữ.

  • The novel's main character, Sarah, is a heterosexual woman who falls deeply in love with a man she meets in Paris.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết, Sarah, là một người phụ nữ dị tính đem lòng yêu một người đàn ông cô gặp ở Paris.

  • Throughout their marriage, Peter and Mary, both heterosexual, have always been deeply devoted to each other.

    Trong suốt cuộc hôn nhân của mình, Peter và Mary, cả hai đều là người dị tính, luôn hết lòng vì nhau.

  • In the stick figure family comic strip, all of the parents are depicted as heterosexual couples with opposite-sex spouses.

    Trong truyện tranh gia đình hình người, tất cả các bậc cha mẹ đều được miêu tả là cặp đôi dị tính có vợ/chồng khác giới.

  • During their college years, Michael and Lisa, both heterosexual, shared a close friendship that eventually blossomed into romance.

    Trong những năm đại học, Michael và Lisa, cả hai đều là người dị tính, đã có một tình bạn thân thiết và cuối cùng đã nảy nở thành tình yêu.

  • Max, a heterosexual man who has never been in a serious relationship, decides to join a dating site to meet someone special.

    Max, một người đàn ông dị tính chưa từng có mối quan hệ nghiêm túc, quyết định tham gia một trang web hẹn hò để gặp gỡ một người đặc biệt.

  • While Charlie and Lisa, both heterosexual, agree that their marriage has its ups and downs, they remain deeply committed to each other and their family.

    Mặc dù Charlie và Lisa, cả hai đều là người dị tính, đều đồng ý rằng cuộc hôn nhân của họ có lúc thăng lúc trầm, nhưng họ vẫn hết lòng vì nhau và vì gia đình.

  • In the workplace, Susan, a heterosexual woman, works collaboratively with a team of like-minded peers, all of whom share similar familial values and personal beliefs about love and relationships.

    Tại nơi làm việc, Susan, một người phụ nữ dị tính, làm việc nhóm với một nhóm đồng nghiệp có cùng chí hướng, tất cả đều chia sẻ những giá trị gia đình và niềm tin cá nhân tương tự về tình yêu và các mối quan hệ.

  • Rachel, a heterosexual woman who has always been passionate about her work in tech, enjoys her romantic relationship with a like-minded man who shares her passions.

    Rachel, một người phụ nữ dị tính luôn đam mê công việc trong lĩnh vực công nghệ, tận hưởng mối quan hệ lãng mạn với một người đàn ông có cùng chí hướng, chia sẻ niềm đam mê với cô.

  • On their wedding day, Patricia, a heterosexual woman, and James, a heterosexual man, exchange heartfelt vows and seal their love with a kiss before gathering with family and friends to celebrate their union.

    Vào ngày cưới, Patricia, một người phụ nữ dị tính, và James, một người đàn ông dị tính, trao nhau lời thề chân thành và khẳng định tình yêu của họ bằng một nụ hôn trước khi tụ tập cùng gia đình và bạn bè để ăn mừng sự kết hợp của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches