Định nghĩa của từ hereinafter

hereinafteradverb

sau đây

/ˌhɪərɪnˈɑːftə(r)//ˌhɪrɪnˈæftər/

"Hereinafter" là một cụm từ trạng từ có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "hinc inferius", có nghĩa là "từ đây trở đi" hoặc "từ đó trở đi". Vào thế kỷ 15, cụm từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "hereinafter," ban đầu được dùng để chỉ sự chuyển đổi hoặc thay đổi trong văn bản. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành nghĩa là "từ bây giờ trở đi" hoặc "trong tương lai", thường được dùng trong văn bản pháp lý và chính thức để chỉ một điều khoản hoặc phần mới. Trong tiếng Anh hiện đại, "hereinafter" thường được dùng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng và văn bản học thuật để báo hiệu sự chuyển đổi hoặc chủ đề mới. Mặc dù có giọng điệu trang trọng, cụm từ này vẫn là một phần thiết yếu của tiếng Anh, tạo điều kiện cho việc giao tiếp rõ ràng và súc tích trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở dưới đây

namespace
Ví dụ:
  • In this agreement, the term "confidential information" shall include any and all information disclosed by either party hereinafter.

    Trong thỏa thuận này, thuật ngữ "thông tin bí mật" sẽ bao gồm mọi thông tin được một trong hai bên tiết lộ sau đây.

  • It is agreed that the copyright in this work shall remain with the author, and any derivative works created hereinafter shall also be subject to this copyright.

    Hai bên nhất trí rằng bản quyền của tác phẩm này sẽ thuộc về tác giả và bất kỳ tác phẩm phái sinh nào được sáng tác sau này cũng sẽ tuân theo bản quyền này.

  • From this date forward, the parties shall have equal ownership and control over all intellectual property created hereinafter.

    Từ ngày này trở đi, các bên sẽ có quyền sở hữu và kiểm soát bình đẳng đối với mọi tài sản trí tuệ được tạo ra sau đây.

  • The signatories of this document acknowledge that they are dividing the assets of the business hereinafter in accordance with the terms set forth.

    Những người ký vào văn bản này thừa nhận rằng họ sẽ phân chia tài sản của doanh nghiệp sau đây theo các điều khoản đã nêu.

  • The provisions of this contract shall continue in effect hereinafter, unless and until otherwise terminated by mutual agreement or court order.

    Các điều khoản của hợp đồng này vẫn tiếp tục có hiệu lực sau này, trừ khi có thỏa thuận chung hoặc lệnh của tòa án chấm dứt.

  • Any modifications or amendments to this agreement shall require the written consent of both parties, and any such changes hereinafter shall be binding upon both parties.

    Bất kỳ sửa đổi hoặc thay đổi nào đối với thỏa thuận này đều phải có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai bên và bất kỳ thay đổi nào sau đây đều có tính ràng buộc đối với cả hai bên.

  • Each party hereby represents and warrants that they have the legal right and authority to enter into this agreement, and that they shall abide by its terms hereinafter.

    Mỗi bên tuyên bố và bảo đảm rằng họ có quyền và thẩm quyền hợp pháp để tham gia vào thỏa thuận này và họ sẽ tuân thủ các điều khoản sau đây.

  • This document constitutes the entire agreement between the parties with respect to the subject matter hereof, and supersedes any and all prior negotiations, representations, and agreements between the parties.

    Tài liệu này cấu thành toàn bộ thỏa thuận giữa các bên liên quan đến vấn đề nêu tại đây và thay thế mọi cuộc đàm phán, tuyên bố và thỏa thuận trước đó giữa các bên.

  • Any dispute arising out of or in connection with this agreement shall be resolved by mediation, and failing agreement by arbitration in accordance with the rules of the arbitration association.

    Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến thỏa thuận này sẽ được giải quyết bằng hòa giải, nếu không đạt được thỏa thuận sẽ được giải quyết bằng trọng tài theo các quy tắc của hiệp hội trọng tài.

  • The parties acknowledge and agree that the terms and conditions set forth hereinafter shall govern the relationship between the parties, and that any breach or violation by either party shall be subject to the remedies provided for in this agreement.

    Các bên thừa nhận và đồng ý rằng các điều khoản và điều kiện được nêu dưới đây sẽ chi phối mối quan hệ giữa các bên và bất kỳ hành vi vi phạm nào của một trong hai bên đều phải tuân theo các biện pháp khắc phục được quy định trong thỏa thuận này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches