Định nghĩa của từ herald

heraldverb

Herald

/ˈherəld//ˈherəld/

Từ "herald" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "erlect," có nghĩa là "người công bố" hoặc "announcer" vào thế kỷ 12. Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "heraldus," có nghĩa là "lãnh đạo quân đội" hoặc "người đưa tin," bắt nguồn từ tiếng Đức "hari," có nghĩa là "quân đội". Ở châu Âu thời trung cổ, sứ giả là những viên chức quan trọng thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong xã hội, chẳng hạn như thông báo tin tức quan trọng, điều chỉnh các giải đấu và giải quyết tranh chấp. Họ cũng chịu trách nhiệm báo hiệu sự xuất hiện của hoàng gia và những nhân vật quan trọng khác bằng cách mang theo các biểu tượng huy hiệu và công bố tên và chức danh của họ. Theo thời gian, vai trò của sứ giả đã phát triển và gắn liền với huy hiệu học, liên quan đến thiết kế và sử dụng các biểu tượng, chẳng hạn như huy hiệu, cờ và phù hiệu, để xác định cá nhân, gia đình và tổ chức. Những người đưa tin trở thành chuyên gia về huy hiệu học, có khả năng diễn giải và duy trì ý nghĩa tượng trưng liên quan đến huy hiệu và các thiết bị huy hiệu khác. Ngày nay, thuật ngữ "herald" ít được sử dụng phổ biến hơn so với thời trung cổ. Tuy nhiên, vai trò của một viên chức huy hiệu vẫn tồn tại ở một số quốc gia và nền văn hóa, đặc biệt là trong bối cảnh quý tộc và nghi lễ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên quan phụ trách huy hiệu

meaningngười đưa tin, sứ giả; điềm, triệu

meaning(sử học) sứ truyền lệnh

type ngoại động từ

meaningbáo trước

namespace

to be a sign that something is going to happen

là một dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra

Ví dụ:
  • These talks could herald a new era of peace.

    Những cuộc đàm phán này có thể báo trước một kỷ nguyên hòa bình mới.

  • She felt a dull ache in her right temple, heralding a migraine.

    Cô cảm thấy đau âm ỉ ở thái dương bên phải, báo trước cơn đau nửa đầu.

  • Bringing the baby home heralds the start of a very different lifestyle.

    Đưa em bé về nhà báo trước sự khởi đầu của một lối sống rất khác.

  • Voices and footsteps outside heralded their return.

    Những giọng nói và tiếng bước chân bên ngoài báo trước sự trở lại của họ.

  • The trumpet's blaring notes heralded the beginning of the marching band's performance.

    Tiếng kèn trumpet vang lên báo hiệu màn biểu diễn của ban nhạc diễu hành bắt đầu.

to say in public that somebody/something is good or important

nói trước công chúng rằng ai đó/cái gì đó tốt hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • The report is being heralded as a blueprint for the future of transport.

    Báo cáo đang được báo trước như một kế hoạch chi tiết cho tương lai của ngành giao thông vận tải.