Định nghĩa của từ helm

helmnoun

lãnh đạo

/helm//helm/

Từ "helm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlām", dùng để chỉ khung gỗ che đầu và bảo vệ đầu trong trận chiến. Khung này hỗ trợ mũ kim loại hoặc mũ trùm đầu che phần còn lại của đầu. Theo thời gian, ý nghĩa của "helm" đã phát triển khi việc sử dụng khung gỗ giảm dần và mũ bảo hiểm chức năng trở nên thịnh hành. Đến thế kỷ 14, "helm" dùng để chỉ phần trên cùng của bộ áo giáp che đầu, cổ và vai. Nó cũng được sử dụng như một thuật ngữ chung để mô tả mũ đội đầu của thuyền trưởng, giúp bảo vệ họ khỏi các yếu tố thời tiết và đóng vai trò là biểu tượng của quyền lực. Việc sử dụng "helm" trong hàng hải có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi những người đi biển bắt đầu gọi cơ cấu lái của tàu là "thiết bị xử lý" hoặc "helm." Người ta tin rằng việc sử dụng "helm" cho việc lái tàu chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mũ bảo vệ của thuyền trưởng trên tàu vào đầu thế kỷ 14. Tóm lại, "helm" đã phát triển từ nguồn gốc của nó là một khung gỗ bảo vệ đầu trong trận chiến thành một tham chiếu cho áo giáp chức năng được mặc trong trận chiến và là thuật ngữ chỉ mũ bảo vệ của thuyền trưởng trên tàu. Việc sử dụng của nó được mở rộng để chỉ cơ cấu lái của tàu trong thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet

meaningtay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái

exampledown [with the] helm: lái con tàu đi theo dưới gió

exampleup [with the] helm: lái con tàu đi theo chiều gió

type ngoại động từ

meaninglái (con tàu)

meaningchỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

namespace

in charge of an organization, project, etc.

phụ trách một tổ chức, dự án, v.v.

Ví dụ:
  • Sarah is at the helm.

    Sarah đang ở vị trí chỉ đạo.

  • The captain firmly grasped the helm as the storm raged on, guiding the ship through the turbulent waters with skill and determination.

    Vị thuyền trưởng nắm chặt tay lái trong khi cơn bão vẫn tiếp diễn, điều khiển con tàu vượt qua vùng nước dữ dội bằng sự khéo léo và quyết tâm.

  • The experienced sailor took control of the helm, expertly maneuvering the vessel through the narrow passageways of the canal.

    Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã nắm quyền lái, điều khiển con tàu một cách khéo léo qua những lối đi hẹp của kênh đào.

  • The ship's officer instructed the novice crew member on how to operate the helm, teaching her the finer points of steering the vessel with precision.

    Sĩ quan trên tàu hướng dẫn thành viên mới của đoàn thủy thủ cách vận hành bánh lái, dạy cô ấy những điểm tinh tế để lái tàu một cách chính xác.

  • The yacht's owner grabbed the helm and steered the craft towards the shoreline, observing the countryside with awe as the sun began to set.

    Chủ sở hữu du thuyền nắm lấy bánh lái và lái con tàu về phía bờ biển, ngắm nhìn cảnh đồng quê một cách đầy kinh ngạc khi mặt trời bắt đầu lặn.

controlling the direction in which a boat or ship moves

kiểm soát hướng di chuyển của thuyền hoặc tàu

Ví dụ:
  • The skipper remained at the helm all night.

    Người thuyền trưởng vẫn ở vị trí chỉ huy suốt đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

at the helm
in charge of an organization, project, etc.
  • Sarah is at the helm.
  • controlling the direction in which a boat or ship moves
  • The skipper remained at the helm all night.
  • take (over) the helm
    to take charge of an organization, project, etc.
  • Lucenti took over the helm when the previous director retired.
  • to begin controlling the direction in which a boat or ship moves