Định nghĩa của từ helicopter view

helicopter viewnoun

nhìn từ trực thăng

/ˈhelɪkɒptə vjuː//ˈhelɪkɑːptər vjuː/

Cụm từ "helicopter view" ám chỉ góc nhìn từ trên cao của một khu vực rộng lớn. Nó bắt nguồn từ việc sử dụng trực thăng để cung cấp góc nhìn độc đáo này. Vào những ngày đầu của công nghệ trực thăng, phi công sẽ cho máy bay lơ lửng tại một vị trí để có cái nhìn toàn diện về địa hình bên dưới. Góc nhìn này, khác với bất kỳ góc nhìn nào khác có sẵn tại thời điểm đó, giống như nhìn thấy đất liền từ góc nhìn của một chiếc trực thăng lơ lửng, giống như sự quay của cánh quạt trực thăng. Từ đó, thuật ngữ "helicopter view" đã được sử dụng như một phép ẩn dụ để mô tả góc nhìn rộng hơn cho phép hiểu tổng thể về một tình huống hoặc vấn đề, do góc nhìn rộng, cấp cao của nó. Trong cách sử dụng phổ biến, nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chiến lược kinh doanh đến quản lý dự án, để chỉ khả năng nhìn thấy bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

namespace
Ví dụ:
  • From the helicopter view, the sprawling city below seemed like a colorful mosaic.

    Nhìn từ trên trực thăng, thành phố rộng lớn bên dưới trông giống như một bức tranh ghép nhiều màu sắc.

  • The CEO gained a helicopter view of the entire operation after studying the company's financials.

    CEO đã có được cái nhìn tổng quan về toàn bộ hoạt động của công ty sau khi nghiên cứu tình hình tài chính của công ty.

  • In order to see the big picture, it's important to sometimes take a helicopter view of a situation.

    Để có thể nhìn nhận được bức tranh toàn cảnh, đôi khi điều quan trọng là phải có cái nhìn tổng quát về một tình huống.

  • The geographer presented a presentation with aerial views of the countryside, showing the audience a different helicopter view of the land.

    Nhà địa lý đã trình bày một bài thuyết trình với góc nhìn từ trên không về vùng nông thôn, cho khán giả thấy góc nhìn khác của vùng đất này từ trực thăng.

  • The policeman surveyed the crime scene from a helicopter view, trying to spot any clues he might have missed from the ground.

    Người cảnh sát quan sát hiện trường vụ án từ góc nhìn của trực thăng, cố gắng phát hiện bất kỳ manh mối nào mà anh có thể đã bỏ sót từ mặt đất.

  • By studying a treatment plan from a helicopter view, the doctor could see how all the interconnected parts would work together.

    Bằng cách nghiên cứu kế hoạch điều trị từ góc nhìn toàn cảnh, bác sĩ có thể thấy được tất cả các bộ phận có liên quan sẽ hoạt động cùng nhau như thế nào.

  • The photographer captured a breathtaking helicopter view of the glacier, revealing its hidden beauty.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được góc nhìn ngoạn mục từ trực thăng của sông băng, hé lộ vẻ đẹp tiềm ẩn của nó.

  • From a helicopter view, the firefighter could see the areas that needed urgent attention in the wildfire.

    Từ góc nhìn của trực thăng, lính cứu hỏa có thể nhìn thấy những khu vực cần được cứu hộ khẩn cấp trong đám cháy rừng.

  • The environmentalist took a helicopter view of the area impacted by the oil spill, determined to create a sustainable solution.

    Nhà môi trường học đã chụp ảnh khu vực bị ảnh hưởng bởi sự cố tràn dầu từ trực thăng, quyết tâm đưa ra giải pháp bền vững.

  • As the air ambulance flew over the dense jungle canopy, the paramedic surveyed the area from a helicopter view, hoping to locate the stranded wildlife researchers.

    Khi máy bay cứu thương bay qua tán rừng rậm rạp, nhân viên y tế đã quan sát khu vực từ góc nhìn của trực thăng, hy vọng tìm thấy các nhà nghiên cứu động vật hoang dã bị mắc kẹt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches