Định nghĩa của từ heavy cream

heavy creamnoun

kem đặc

/ˌhevi ˈkriːm//ˌhevi ˈkriːm/

Thuật ngữ "heavy cream" thường được dùng để mô tả một loại sản phẩm từ sữa đặc, béo và có hàm lượng chất béo cao. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ đặc điểm vật lý của nó khi so sánh với các sản phẩm từ sữa nhẹ hơn hoặc đã tách kem. Trước đây, kem được tách ra khỏi sữa trong quá trình đánh bơ. Kem đặc, đặc sẽ nổi lên bề mặt và có thể được vớt ra trước khi sữa được sử dụng cho các mục đích khác. Khi hàm lượng chất béo trong kem tăng lên, nó được gọi là "heavy cream" để phân biệt với kem nhẹ hơn có hàm lượng chất béo thấp hơn. Thuật ngữ "heavy" trong ngữ cảnh này đề cập đến mật độ hoặc độ đặc của kem, là kết quả của hàm lượng chất béo cao. Hàm lượng chất béo thường dao động từ 36-40% trong kem đặc, cao hơn đáng kể so với hàm lượng chất béo 18-20% có trong sữa nguyên chất. Kem đặc được sử dụng rộng rãi làm nguyên liệu nấu ăn và nướng vì hương vị đậm đà và khả năng tạo ra các loại nước sốt và món tráng miệng mịn, đặc. Đây cũng là một thành phần phổ biến trong một số quy trình làm phô mai và bơ, vì nó cung cấp hàm lượng chất béo cần thiết cho các sản phẩm này. Mặc dù nguồn gốc của cụm từ "heavy cream" có thể không rõ ràng, nhưng nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong thế giới ẩm thực để mô tả loại kem có hàm lượng chất béo cao. Độ nhớt và hương vị đậm đà của nó khiến nó trở thành một thành phần đa năng trong nhiều ứng dụng ẩm thực, từ nước sốt mặn đến món tráng miệng ngọt.

namespace
Ví dụ:
  • I added a generous splash of heavy cream to my coffee for a rich and decadent morning treat.

    Tôi thêm một lượng kem béo lớn vào cà phê để có một bữa sáng thịnh soạn và xa hoa.

  • The chef whisked heavy cream into the soup to create a velvety smooth texture and add a creamy flavor.

    Đầu bếp đánh kem đặc vào súp để tạo ra kết cấu mịn như nhung và thêm hương vị béo ngậy.

  • Heavy cream was the key ingredient in the homemade ice cream recipe, giving it a luxurious and indulgent taste.

    Kem đặc là thành phần chính trong công thức làm kem tại nhà, mang đến hương vị sang trọng và hấp dẫn.

  • The pastry chef poured heavy cream over fresh fruit and folded everything together to create a luscious and creamy crêpe.

    Đầu bếp bánh ngọt đổ kem đặc lên trái cây tươi và trộn tất cả lại với nhau để tạo thành một chiếc bánh crepe béo ngậy và thơm ngon.

  • The cake was topped with a thick layer of heavy cream and fresh berries, making for a delectable and satisfying dessert.

    Chiếc bánh được phủ một lớp kem đặc dày và quả mọng tươi, tạo nên món tráng miệng ngon lành và thỏa mãn.

  • The heavy cream in the mashed potatoes helped to give them a thick and velvety consistency, making for a creamy and comforting side dish.

    Kem đặc trong khoai tây nghiền giúp tạo cho món khoai tây nghiền có độ sánh và mịn, tạo nên món ăn kèm béo ngậy và thơm ngon.

  • The soup was finished off with a dollop of heavy cream and a sprinkle of herbs, giving it a rich and luxurious taste.

    Món súp được hoàn thiện với một ít kem đặc và rắc một ít thảo mộc, mang đến cho món ăn hương vị đậm đà và sang trọng.

  • Heavy cream was the perfect addition to the chocolate mousse, adding a silky and smooth texture to the dessert.

    Kem đặc là sự bổ sung hoàn hảo cho món sô-cô-la mousse, mang đến kết cấu mịn màng cho món tráng miệng.

  • The risotto was cooked in heavy cream, resulting in a rich and creamy dish that was both indulgent and comforting.

    Món cơm risotto được nấu trong kem đặc, tạo nên một món ăn béo ngậy và thơm ngon, vừa ngon miệng vừa dễ chịu.

  • The chef added a touch of heavy cream to the mushroom sauce, making it creamy and velvety, and perfect for pouring over steak or chicken.

    Đầu bếp thêm một chút kem đặc vào nước sốt nấm, khiến nước sốt trở nên sánh mịn và hoàn hảo khi rưới lên thịt bò bít tết hoặc thịt gà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches