Định nghĩa của từ heavy breathing

heavy breathingnoun

thở mạnh

/ˌhevi ˈbriːðɪŋ//ˌhevi ˈbriːðɪŋ/

Thuật ngữ "heavy breathing" bắt nguồn từ âm thanh phát ra khi một người hít vào và thở ra nhanh chóng với lượng không khí hít vào và thở ra có thể nghe được, thường là do kích thích sinh lý tăng cao. Trong thuật ngữ y khoa, quá trình hô hấp nhanh và sâu này được gọi là tăng thông khí, và nó có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố như tập thể dục, phấn khích, lo lắng hoặc đau đớn. Việc sử dụng "heavy breathing" như một thuật ngữ thông tục có từ đầu thế kỷ 20, khi nó chủ yếu được sử dụng để mô tả âm thanh thở khó nhọc ở động vật hoặc trong các cuộc tập trận quân sự. Tuy nhiên, thành ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến gắn liền với các tiểu thuyết lãng mạn và phim ảnh, nơi nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh của việc ân ái nồng nàn. Trong bối cảnh này, "heavy breathing" mang hàm ý khiêu dâm hơn, gợi ý về phản ứng thể chất mãnh liệt và cao độ.

namespace

deep breathing that you can hear, especially when the person is asleep or has just been taking exercise

thở sâu mà bạn có thể nghe thấy, đặc biệt là khi người đó đang ngủ hoặc vừa mới tập thể dục

the activity of calling somebody on the phone and not speaking to them, in order to get sexual pleasure

hoạt động gọi điện thoại cho ai đó và không nói chuyện với họ, để đạt được khoái cảm tình dục

Từ, cụm từ liên quan

All matches