Định nghĩa của từ hear out

hear outphrasal verb

lắng nghe

////

Cụm từ "hear out" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu những năm 1400, khoảng 150 năm sau khi từ "hear" có nghĩa hiện tại là "nhận biết âm thanh". Vào thời điểm đó, "out" đóng vai trò là giới từ có nghĩa là "from" hoặc "of", và được dùng để truyền đạt ý tưởng về sự hoàn chỉnh hoặc tính kết thúc. Cụm từ "hear out" phát triển từ cụm từ cũ hơn "hear all out", được dùng để chỉ rằng ai đó nên lắng nghe cẩn thận và chăm chú cho đến khi người khác nói xong, mà không ngắt lời hoặc bác bỏ họ. Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi nó biểu thị rằng một nhân chứng được phép trình bày toàn bộ lời khai của mình trước khi bị thẩm vấn thêm. Theo thời gian, cụm từ "hear out" đã thay thế cụm từ dài hơn "hear all out" vì nó súc tích hơn và dễ nhớ hơn. Ngày nay, thuật ngữ "hear out" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để ám chỉ rằng một người nên lắng nghe toàn bộ khiếu nại hoặc lập luận của ai đó trước khi phản hồi hoặc hành động. Tuy nhiên, cách sử dụng này có đôi chút khác biệt so với nguồn gốc lịch sử của nó vì hiện nay nó được sử dụng rộng rãi hơn để khuyến khích lắng nghe tích cực và phản ứng đồng cảm, thay vì trong bối cảnh pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • Please hear me out before you make a decision. I have some important information that you should consider.

    Xin hãy lắng nghe tôi trước khi bạn đưa ra quyết định. Tôi có một số thông tin quan trọng mà bạn nên cân nhắc.

  • When my partner expressed their concerns, I asked them to hear me out before jumping to any conclusions.

    Khi đối tác của tôi bày tỏ mối lo ngại, tôi đã yêu cầu họ lắng nghe tôi trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

  • I would like to hear out your suggestions before we finalize our plans.

    Tôi muốn nghe những gợi ý của bạn trước khi chúng tôi hoàn thiện kế hoạch.

  • In order to fully understand the situation, we need to hear everyone out.

    Để hiểu đầy đủ tình hình, chúng ta cần lắng nghe mọi người.

  • I understand that you have a strong opinion, but I kindly request that you hear my perspective as well.

    Tôi hiểu rằng bạn có ý kiến ​​mạnh mẽ, nhưng tôi mong bạn cũng lắng nghe quan điểm của tôi.

  • Before passing judgment, please hear out the other side of the argument.

    Trước khi đưa ra phán quyết, hãy lắng nghe ý kiến ​​của phía bên kia.

  • The teacher encouraged the students to hear each other out during group discussions to foster mutual understanding.

    Giáo viên khuyến khích học sinh lắng nghe nhau trong các cuộc thảo luận nhóm để tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.

  • In negotiations, it's crucial to hear out the other party to find a potential solution that benefits both parties.

    Trong các cuộc đàm phán, điều quan trọng là phải lắng nghe đối phương để tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • I'd like to schedule a meeting to hear out your ideas and suggestions in more detail.

    Tôi muốn sắp xếp một cuộc họp để lắng nghe ý tưởng và đề xuất của bạn chi tiết hơn.

  • During the job interview, the employer asked the candidate to hear out all theirquestions before responding to any of them.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên lắng nghe tất cả các câu hỏi của họ trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches