Định nghĩa của từ health visitor

health visitornoun

nhân viên y tế

/ˈhelθ vɪzɪtə(r)//ˈhelθ vɪzɪtər/

Thuật ngữ "health visitor" ban đầu xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19 như một phản ứng trước nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Bản thân từ này là sự kết hợp của hai thuật ngữ hiện có: "health" và "visitor". Khái niệm thăm khám sức khỏe có thể bắt nguồn từ công trình của nhà từ thiện và nhà cải cách xã hội Octavia Hill, người bắt đầu giáo dục phụ nữ mang thai và các bà mẹ mới sinh vào giữa những năm 1800. Hill nhận thấy tiềm năng của những người lao động được đào tạo để cung cấp lời khuyên thực tế về chăm sóc trẻ em và vệ sinh, và bà đã ủng hộ việc thành lập một mạng lưới các nhân viên thăm khám sức khỏe được đào tạo trên toàn quốc. Năm 1883, chính phủ Anh đã thông qua Đạo luật Y tế Công cộng, trong đó có điều khoản bổ nhiệm "cán bộ y tế nội trú" là phụ nữ để cung cấp dịch vụ y tế phòng ngừa cho các bà mẹ và trẻ em. Những cán bộ này được gọi là "cán bộ phúc lợi bà mẹ và trẻ em" và vai trò của họ được mở rộng để bao gồm các chuyến thăm nhà thường xuyên đến các gia đình đủ điều kiện. Thuật ngữ "health visitor" được chính thức thông qua vào năm 1936, nhằm ghi nhận trọng tâm rộng hơn của vai trò này ngoài phúc lợi bà mẹ và trẻ em. Ngày nay, các nhân viên y tế tại Vương quốc Anh tiếp tục hỗ trợ và tư vấn cho các gia đình tại nhà, trung tâm cộng đồng và các cơ sở khác, tập trung vào việc thúc đẩy lối sống lành mạnh, ngăn ngừa bệnh tật và xác định mọi vấn đề có thể cần can thiệp y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The expectant mother met with her health visitor to discuss techniques for breastfeeding and newborn care.

    Người mẹ tương lai đã gặp bác sĩ để thảo luận về các kỹ thuật cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh.

  • Emma's health visitor advised her to introduce solid foods to her baby gradually and to watch out for any signs of allergies.

    Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của Emma khuyên cô nên cho bé ăn thức ăn rắn dần dần và chú ý đến mọi dấu hiệu dị ứng.

  • The health visitor conducted regular checks on baby Samuel to ensure he was meeting his developmental milestones.

    Nhân viên y tế thường xuyên kiểm tra bé Samuel để đảm bảo bé đạt được các mốc phát triển mong muốn.

  • Hannah's health visitor discussed strategies for managing her son's asthma and provided guidance on how to adjust his medication as necessary.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe của Hannah đã thảo luận về các chiến lược kiểm soát bệnh hen suyễn của con trai cô và hướng dẫn cách điều chỉnh thuốc cho con nếu cần thiết.

  • After a month of struggling with feeding, the health visitor recommended a different formula for the infant, which alleviated many of his symptoms.

    Sau một tháng vật lộn với việc bú sữa, nhân viên y tế đã đề xuất một loại sữa công thức khác cho trẻ sơ sinh, giúp làm giảm nhiều triệu chứng của bé.

  • The health visitor provided useful resources and information on child safety, such as how to install a car seat properly and how to secure hazardous items out of reach of curious toddlers.

    Nhân viên y tế đã cung cấp các nguồn thông tin và tài nguyên hữu ích về an toàn cho trẻ em, chẳng hạn như cách lắp ghế ô tô đúng cách và cách cất giữ các vật dụng nguy hiểm ngoài tầm với của trẻ mới biết đi tò mò.

  • Jake's health visitor collaborated with the pediatrician to create a personalized plan for managing his child's chronic condition, including regular check-ups and medications.

    Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của Jake đã hợp tác với bác sĩ nhi khoa để lập ra một kế hoạch cá nhân nhằm kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của con mình, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ và dùng thuốc.

  • The health visitor offered support and encouragement to the new mothers in her group session, ensuring they felt comfortable and confident with their babies.

    Nhân viên y tế đã hỗ trợ và động viên các bà mẹ mới trong buổi họp nhóm, đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và tự tin khi chăm sóc con mình.

  • Sarah's health visitor recommended that her daughter start attending playgroups and preschool to help with socialization and language development.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe của Sarah khuyên con gái cô nên bắt đầu tham gia nhóm chơi và trường mẫu giáo để hỗ trợ quá trình xã hội hóa và phát triển ngôn ngữ.

  • The health visitor provided practical advice on healthy eating and lifestyle choices for the whole family, and emphasized the importance of exercise and limiting screen time.

    Nhân viên y tế đã đưa ra lời khuyên thiết thực về chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống cho cả gia đình, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục và hạn chế thời gian sử dụng màn hình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches