- The expectant mother met with her health visitor to discuss techniques for breastfeeding and newborn care.
Người mẹ tương lai đã gặp bác sĩ để thảo luận về các kỹ thuật cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh.
- Emma's health visitor advised her to introduce solid foods to her baby gradually and to watch out for any signs of allergies.
Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của Emma khuyên cô nên cho bé ăn thức ăn rắn dần dần và chú ý đến mọi dấu hiệu dị ứng.
- The health visitor conducted regular checks on baby Samuel to ensure he was meeting his developmental milestones.
Nhân viên y tế thường xuyên kiểm tra bé Samuel để đảm bảo bé đạt được các mốc phát triển mong muốn.
- Hannah's health visitor discussed strategies for managing her son's asthma and provided guidance on how to adjust his medication as necessary.
Nhân viên chăm sóc sức khỏe của Hannah đã thảo luận về các chiến lược kiểm soát bệnh hen suyễn của con trai cô và hướng dẫn cách điều chỉnh thuốc cho con nếu cần thiết.
- After a month of struggling with feeding, the health visitor recommended a different formula for the infant, which alleviated many of his symptoms.
Sau một tháng vật lộn với việc bú sữa, nhân viên y tế đã đề xuất một loại sữa công thức khác cho trẻ sơ sinh, giúp làm giảm nhiều triệu chứng của bé.
- The health visitor provided useful resources and information on child safety, such as how to install a car seat properly and how to secure hazardous items out of reach of curious toddlers.
Nhân viên y tế đã cung cấp các nguồn thông tin và tài nguyên hữu ích về an toàn cho trẻ em, chẳng hạn như cách lắp ghế ô tô đúng cách và cách cất giữ các vật dụng nguy hiểm ngoài tầm với của trẻ mới biết đi tò mò.
- Jake's health visitor collaborated with the pediatrician to create a personalized plan for managing his child's chronic condition, including regular check-ups and medications.
Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của Jake đã hợp tác với bác sĩ nhi khoa để lập ra một kế hoạch cá nhân nhằm kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của con mình, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ và dùng thuốc.
- The health visitor offered support and encouragement to the new mothers in her group session, ensuring they felt comfortable and confident with their babies.
Nhân viên y tế đã hỗ trợ và động viên các bà mẹ mới trong buổi họp nhóm, đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và tự tin khi chăm sóc con mình.
- Sarah's health visitor recommended that her daughter start attending playgroups and preschool to help with socialization and language development.
Nhân viên chăm sóc sức khỏe của Sarah khuyên con gái cô nên bắt đầu tham gia nhóm chơi và trường mẫu giáo để hỗ trợ quá trình xã hội hóa và phát triển ngôn ngữ.
- The health visitor provided practical advice on healthy eating and lifestyle choices for the whole family, and emphasized the importance of exercise and limiting screen time.
Nhân viên y tế đã đưa ra lời khuyên thiết thực về chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống cho cả gia đình, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục và hạn chế thời gian sử dụng màn hình.