Định nghĩa của từ health centre

health centrenoun

trung tâm y tế

/ˈhelθ sentə(r)//ˈhelθ sentər/

Thuật ngữ "trung tâm y tế" hay "health centre" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20 như một phần của cuộc cách mạng Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS). NHS được thành lập vào năm 1948 như một hệ thống y tế xã hội hóa cho tất cả công dân Anh, với mục tiêu chính là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho tất cả mọi người, bất kể tình trạng tài chính hay xã hội của họ. Trong cơ sở chăm sóc sức khỏe mới này, các trung tâm y tế hoặc trung tâm y tế nổi lên như điểm liên lạc chính giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Các cơ sở nhỏ, dựa vào cộng đồng này cung cấp nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu, từ tư vấn và kiểm tra sức khỏe tổng quát đến các xét nghiệm cơ bản trong phòng thí nghiệm và điều trị các bệnh thông thường. Các trung tâm y tế được thiết kế để dễ tiếp cận, với giờ mở cửa kéo dài và vị trí thuận tiện, để mọi người có thể nhận được dịch vụ chăm sóc y tế kịp thời mà không phải di chuyển xa hoặc chờ đợi lâu tại các khoa cấp cứu của bệnh viện. Theo thời gian, khái niệm về trung tâm y tế đã lan rộng ra ngoài Vương quốc Anh, với các mô hình tương tự được áp dụng ở nhiều quốc gia khác, bao gồm Úc, Canada và Hoa Kỳ, nơi chúng được gọi là trung tâm y tế cộng đồng hoặc trung tâm y tế đủ điều kiện liên bang. Các trung tâm này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, phát hiện và quản lý các tình trạng bệnh mãn tính, và giúp giải quyết sự chênh lệch về sức khỏe trong các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ. Tóm lại, thuật ngữ "trung tâm y tế" hoặc "health centre" có thể bắt nguồn từ sự thành lập của NHS tại Vương quốc Anh, nơi các cơ sở này được tạo ra như một phần không thể thiếu trong nỗ lực rộng lớn hơn nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng, dễ tiếp cận và chất lượng cao cho tất cả công dân Anh. Ngày nay, các trung tâm y tế tiếp tục là nguồn lực quan trọng cho chăm sóc sức khỏe ban đầu và phòng ngừa, giúp thúc đẩy sức khỏe, giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện sức khỏe tổng thể cũng như phúc lợi của cộng đồng trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The nearest health centre to my house provides regular check-ups, immunizations, and medical treatments for individuals and families.

    Trung tâm y tế gần nhà tôi cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe, tiêm chủng và điều trị y tế thường xuyên cho cá nhân và gia đình.

  • Patients who require urgent medical attention can visit the health centre's emergency department for prompt care.

    Bệnh nhân cần được chăm sóc y tế khẩn cấp có thể đến khoa cấp cứu của trung tâm y tế để được chăm sóc kịp thời.

  • Expectant mothers can attend prenatal classes at the health centre to learn about healthy pregnancies and childbirth.

    Các bà mẹ tương lai có thể tham dự các lớp học tiền sản tại trung tâm y tế để tìm hiểu về thai kỳ và sinh nở khỏe mạnh.

  • The health centre has a specialized team of doctors, nurses, and therapists that cater to patients with chronic medical conditions like diabetes, hypertension, and asthma.

    Trung tâm y tế có đội ngũ bác sĩ, y tá và chuyên gia trị liệu chuyên chăm sóc bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp và hen suyễn.

  • The health centre also offers health promotion programs and services that focus on wellness and disease prevention, such as physical fitness classes, nutrition counseling, and mental health support.

    Trung tâm y tế cũng cung cấp các chương trình và dịch vụ nâng cao sức khỏe tập trung vào việc phòng ngừa bệnh tật và sức khỏe tốt, chẳng hạn như các lớp thể dục, tư vấn dinh dưỡng và hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

  • The health centre has launched a mobile health service to reach out to people living in remote areas and provide primary healthcare services.

    Trung tâm y tế đã triển khai dịch vụ chăm sóc sức khỏe lưu động để tiếp cận người dân sống ở vùng sâu vùng xa và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu.

  • Pregnant women who are diagnosed with gestational diabetes at the health centre will receive regular monitoring and education to manage their blood sugar levels.

    Phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường thai kỳ tại trung tâm y tế sẽ được theo dõi và giáo dục thường xuyên để kiểm soát lượng đường trong máu.

  • Patients who suffer from mental health issues, like depression and anxiety, can seek counseling and therapy sessions at the health centre's mental health department.

    Bệnh nhân mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, như trầm cảm và lo âu, có thể tìm kiếm các buổi tư vấn và trị liệu tại khoa sức khỏe tâm thần của trung tâm y tế.

  • The health centre has initiated a screening program for breast and cervical cancer, which includes regular check-ups, tests, and referrals to necessary treatments.

    Trung tâm y tế đã khởi xướng chương trình tầm soát ung thư vú và cổ tử cung, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ, xét nghiệm và giới thiệu đến các phương pháp điều trị cần thiết.

  • The health centre collaborates with local organizations and healthcare partners to provide comprehensive healthcare services, including eye care, hearing care, and dental care, to its patients.

    Trung tâm y tế hợp tác với các tổ chức địa phương và đối tác chăm sóc sức khỏe để cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, bao gồm chăm sóc mắt, chăm sóc thính giác và chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches