Định nghĩa của từ health anxiety

health anxietynoun

lo lắng về sức khỏe

/ˈhelθ æŋzaɪəti//ˈhelθ æŋzaɪəti/

Thuật ngữ "health anxiety" xuất hiện như một thuật ngữ lâm sàng vào cuối thế kỷ 20, khi các chuyên gia y tế bắt đầu nhận ra và phân biệt giữa những cá nhân lo lắng quá mức về sức khỏe của họ, vượt quá những gì được coi là bình thường hoặc hợp lý. Ban đầu, tình trạng này được gọi là "bệnh sợ bệnh", một thuật ngữ ám chỉ sự bận tâm về cơ thể của một người và niềm tin rằng các triệu chứng nhỏ chỉ ra bệnh nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi các công cụ nghiên cứu và chẩn đoán phát triển, rõ ràng là "hypochondriasis" không chính xác và mang tính kỳ thị, vì nó ám chỉ sự tập trung vào cơ thể hơn là nỗi sợ bệnh tật. Vào những năm 1990, các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần bắt đầu sử dụng "health anxiety" như một thuật ngữ mô tả nhiều hơn và ít mang tính miệt thị hơn để mô tả những cá nhân tập trung vào sức khỏe của họ đến mức ảnh hưởng đến cuộc sống và hạnh phúc hàng ngày của họ. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào các khía cạnh cảm xúc và nhận thức của tình trạng bệnh, thay vì chỉ các triệu chứng về thể chất, và thừa nhận rằng bản thân sự lo lắng có thể là nguồn gốc của sự đau khổ, dẫn đến lo lắng đáng kể và suy giảm chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been struggling with health anxiety recently, constantly Googling her symptoms and worrying about the worst-case scenarios.

    Gần đây, Sarah đang phải vật lộn với chứng lo lắng về sức khỏe, liên tục tìm kiếm các triệu chứng trên Google và lo lắng về những tình huống xấu nhất.

  • James has been experiencing intense health anxiety, leading him to make frequent visits to the doctor and undergo unnecessary tests.

    James đang trải qua tình trạng lo lắng nghiêm trọng về sức khỏe, khiến anh phải thường xuyên đi khám bác sĩ và làm các xét nghiệm không cần thiết.

  • Catherine's health anxiety has been affecting her daily life, causing her to avoid simple activities like exercise and socializing due to her fears of injury or illness.

    Nỗi lo lắng về sức khỏe của Catherine đã ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của cô, khiến cô tránh các hoạt động đơn giản như tập thể dục và giao lưu vì sợ bị thương hoặc bệnh tật.

  • Maria's health anxiety began after a serious medical event, leading her to monitor every ache and pain, causing her to dwell on the possibility of recurrence.

    Nỗi lo lắng về sức khỏe của Maria bắt đầu sau một biến cố y khoa nghiêm trọng, khiến cô phải theo dõi mọi cơn đau nhức, khiến cô luôn lo lắng về khả năng tái phát.

  • Despite reassurance from medical professionals, John's health anxiety persists, leaving him feeling dizzy and lightheaded at the thought of potential health issues.

    Bất chấp sự trấn an từ các chuyên gia y tế, nỗi lo lắng về sức khỏe của John vẫn tiếp diễn, khiến anh cảm thấy chóng mặt và choáng váng khi nghĩ đến các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • Sandra's health anxiety has caused her to develop a phobia of doctors and hospitals, despite the fact that she understands the importance of regular check-ups.

    Sự lo lắng về sức khỏe của Sandra khiến cô mắc chứng sợ bác sĩ và bệnh viện, mặc dù cô hiểu tầm quan trọng của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • Jack's health anxiety often results in him being fixated on minor symptoms, causing him to be overly cautious and apprehensive, even after assurances that everything is fine.

    Sự lo lắng về sức khỏe của Jack thường khiến anh chú ý đến những triệu chứng nhỏ, khiến anh trở nên quá thận trọng và lo lắng, ngay cả sau khi được đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn.

  • Jessica's health anxiety exacerbates her pre-existing anxiety issues, making simple tasks like going to the dentist or stepping on a scale, a major source of stress.

    Nỗi lo lắng về sức khỏe của Jessica làm trầm trọng thêm các vấn đề lo lắng vốn có của cô, khiến cho những công việc đơn giản như đi khám răng hay bước lên cân cũng trở thành nguồn căng thẳng lớn.

  • Mark's health anxiety is related to a past suffering from chronic illness, causing him to experience panic attacks and high stress over the tiniest ailments.

    Nỗi lo lắng về sức khỏe của Mark có liên quan đến quá khứ mắc bệnh mãn tính, khiến anh phải trải qua những cơn hoảng loạn và căng thẳng cao độ vì những căn bệnh nhỏ nhất.

  • Lena's health anxiety has led her to develop obsessive behaviors such as frequent self-checkups, excessive hand washing and fixation on germs, despite medical professionals reassuring her that it's unnecessary.

    Sự lo lắng về sức khỏe của Lena đã khiến cô phát triển những hành vi ám ảnh như tự kiểm tra sức khỏe thường xuyên, rửa tay quá nhiều và ám ảnh về vi trùng, mặc dù các chuyên gia y tế đã trấn an cô rằng điều đó là không cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan