tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong: ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision: một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger: liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
đầu
/ˈhedlɒŋ//ˈhedlɔːŋ/Từ "headlong" ban đầu xuất phát từ trạng từ tiếng Anh cổ "hædlang" có nghĩa là "với đầu hướng xuống dưới" hoặc "ở tư thế đầu hướng lên trên". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, được sử dụng để mô tả các hành động được thực hiện mà không thận trọng hoặc cân nhắc đến hậu quả. Nghĩa đen của nó vẫn có thể nhận ra trong các cụm từ như "headlong rush" hoặc "headlong fall". Theo thời gian, cách sử dụng "headlong" cũng đã phát triển để mô tả một hành vi bốc đồng và liều lĩnh, coi thường lý trí, logic hoặc sự an toàn. Ý nghĩa này tiếp tục được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, khiến nó trở thành một từ đa năng và hữu ích trong cách sử dụng hàng ngày.
tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong: ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision: một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger: liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
with the head first and the rest of the body following
với đầu đi trước và phần còn lại của cơ thể theo sau
Cô ngã đập đầu xuống hồ nước đóng băng.
Từ, cụm từ liên quan
without thinking carefully before doing something
không suy nghĩ kỹ trước khi làm việc gì
Chính phủ đang thận trọng để không lao đầu vào một cuộc tranh cãi khác.
quickly and without looking where you are going
nhanh chóng và không cần nhìn xem bạn sẽ đi đâu
Anh ta lao thẳng vào xe cảnh sát.
All matches